Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Philadelphia Union, Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mỹ
Philadelphia Union
Sân vận động:
Subaru Park
(Chester)
Sức chứa:
18 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS
CONCACAF Champions Cup
Leagues Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Blake Andre
Chấn thương háng
33
9
666
0
0
1
0
76
Rick Andrew
18
6
540
0
0
0
0
1
Semmle Oliver
26
17
1407
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Elliott Jack
Thẻ vàng
29
22
1855
0
3
6
1
5
Glesnes Jakob
30
27
2381
2
3
3
0
26
Harriel Nathan
23
24
1990
0
5
3
0
15
Mbaizo Olivier
27
19
1033
0
1
0
0
27
Wagner Kai
27
29
2476
1
12
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bedoya Alejandro
37
25
1301
2
3
6
0
20
Bueno Jesus
25
13
628
3
0
0
0
31
Flach Leon
23
19
1505
0
3
2
0
10
Gazdag Daniel
28
25
2132
15
1
5
0
21
Jean Jacques Danley
Chấn thương
24
3
171
0
0
0
0
16
McGlynn Jack
21
25
1984
3
6
3
0
56
Olney Jr Christopher
17
1
19
0
0
0
0
14
Rafanello Jeremy
24
10
320
0
1
0
0
6
Sullivan Cavan
14
2
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adeniran Samuel
25
4
100
0
0
0
0
35
Anderson Markus
20
4
93
0
0
0
0
28
Baribo Tai
26
16
1076
8
1
1
0
25
Donovan Chris
24
18
381
1
1
0
0
33
Sullivan Quinn
20
29
2024
3
9
4
0
7
Uhre Mikael
29
25
1616
9
5
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Curtin Jim
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Blake Andre
Chấn thương háng
33
3
270
0
0
0
0
1
Semmle Oliver
26
1
120
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Elliott Jack
Thẻ vàng
29
2
113
0
0
0
1
5
Glesnes Jakob
30
4
390
0
0
0
0
26
Harriel Nathan
23
4
256
0
0
0
0
15
Mbaizo Olivier
27
3
226
0
0
2
0
27
Wagner Kai
27
4
390
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bedoya Alejandro
37
4
231
0
0
1
0
20
Bueno Jesus
25
4
141
0
0
0
0
10
Gazdag Daniel
28
4
340
0
3
0
0
16
McGlynn Jack
21
4
390
0
1
0
0
14
Rafanello Jeremy
24
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Anderson Markus
20
4
85
0
0
0
0
25
Donovan Chris
24
2
42
0
0
0
0
33
Sullivan Quinn
20
4
332
1
1
0
0
7
Uhre Mikael
29
4
269
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Curtin Jim
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Blake Andre
Chấn thương háng
33
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Elliott Jack
Thẻ vàng
29
7
630
0
0
0
0
5
Glesnes Jakob
30
7
541
0
0
1
0
26
Harriel Nathan
23
4
287
0
0
0
0
15
Mbaizo Olivier
27
6
338
0
0
1
0
27
Wagner Kai
27
7
630
0
2
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bedoya Alejandro
37
7
394
0
0
2
0
20
Bueno Jesus
25
5
133
0
0
1
0
31
Flach Leon
23
6
310
0
0
0
0
10
Gazdag Daniel
28
7
592
2
2
2
0
21
Jean Jacques Danley
Chấn thương
24
2
54
0
0
0
0
16
McGlynn Jack
21
5
277
0
2
0
0
14
Rafanello Jeremy
24
2
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adeniran Samuel
25
7
215
0
0
0
0
28
Baribo Tai
26
6
496
7
0
2
1
33
Sullivan Quinn
20
7
523
1
1
1
0
7
Uhre Mikael
29
7
387
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Curtin Jim
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Blake Andre
Chấn thương háng
33
19
1566
0
0
1
0
76
Rick Andrew
18
6
540
0
0
0
0
1
Semmle Oliver
26
18
1527
0
0
2
0
13
Trent Holden
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Elliott Jack
Thẻ vàng
29
31
2598
0
3
6
2
5
Glesnes Jakob
30
38
3312
2
3
4
0
26
Harriel Nathan
23
32
2533
0
5
3
0
29
Makhanya Olwethu
20
0
0
0
0
0
0
15
Mbaizo Olivier
27
28
1597
0
1
3
0
6
Real Matthew
25
0
0
0
0
0
0
27
Wagner Kai
27
40
3496
1
15
9
0
39
Westfield Francis
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bedoya Alejandro
37
36
1926
2
3
9
0
20
Bueno Jesus
25
22
902
3
0
1
0
31
Flach Leon
23
25
1815
0
3
2
0
10
Gazdag Daniel
28
36
3064
17
6
7
0
21
Jean Jacques Danley
Chấn thương
24
5
225
0
0
0
0
16
McGlynn Jack
21
34
2651
3
9
3
0
56
Olney Jr Christopher
17
1
19
0
0
0
0
14
Rafanello Jeremy
24
13
323
0
1
0
0
6
Sullivan Cavan
14
2
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adeniran Samuel
25
11
315
0
0
0
0
35
Anderson Markus
20
8
178
0
0
0
0
28
Baribo Tai
26
22
1572
15
1
3
1
25
Donovan Chris
24
20
423
1
1
0
0
33
Sullivan Quinn
20
40
2879
5
11
5
0
7
Uhre Mikael
29
36
2272
12
5
3
0
41
Vazquez David
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Curtin Jim
45
Quảng cáo