Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Phoenix Rising, Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mỹ
Phoenix Rising
Sân vận động:
Wild Horse Pass Stadium
(Chandler)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
USL Championship
Cup Mỹ Mở rộng
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Rakovsky Patrick
31
2
90
0
0
1
0
1
Rios Rocco
22
34
3060
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Fuenmayor Alejandro
28
27
2080
0
0
11
0
4
Mar Boye Pepe
20
31
2572
2
1
8
0
72
Rito Edgar
28
31
1777
1
1
7
1
3
Stenberg John
32
9
786
1
0
2
0
16
Torres Gabriel
28
29
1261
0
3
6
0
5
Traore Mohamed
22
23
1406
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Cabral Remi
25
23
1279
7
1
1
0
14
Cuello Emil
27
27
1497
0
3
6
1
12
Dennis Charlie
29
16
1217
2
1
5
0
6
Doratiotto Giulio
20
26
1126
1
2
4
0
8
Hernandez Jose
28
27
1299
1
1
10
0
17
Scearce John
26
23
957
1
0
4
0
10
Varela Fede
28
24
1542
4
2
0
0
27
Wyke Laurence
28
32
2601
0
0
6
0
26
Zambrano Renzo
30
35
2996
0
3
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Angel Tomas
21
15
1261
3
0
3
0
77
Azocar Juan
29
30
1232
0
2
2
1
7
Barker Damien
19
9
197
1
0
2
0
29
Formella Dariusz
29
30
1540
6
2
6
0
38
Johnson Darius
24
8
359
0
0
1
0
71
Margaritha Jearl
24
10
776
2
2
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Rakovsky Patrick
31
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Fuenmayor Alejandro
28
2
165
0
0
0
0
72
Rito Edgar
28
1
90
0
0
0
0
3
Stenberg John
32
2
210
0
0
1
0
16
Torres Gabriel
28
2
139
0
0
0
0
5
Traore Mohamed
22
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Cabral Remi
25
2
180
1
0
0
0
14
Cuello Emil
27
2
70
0
0
0
0
6
Doratiotto Giulio
20
2
110
1
0
1
0
8
Hernandez Jose
28
2
10
0
0
0
0
17
Scearce John
26
2
124
0
0
0
0
10
Varela Fede
28
2
142
0
0
0
0
27
Wyke Laurence
28
1
24
0
0
2
1
26
Zambrano Renzo
30
2
210
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Azocar Juan
29
2
116
1
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Odle Skylar
19
0
0
0
0
0
0
22
Rakovsky Patrick
31
4
300
0
0
1
0
1
Rios Rocco
22
34
3060
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Fuenmayor Alejandro
28
29
2245
0
0
11
0
35
Grote Christopher
18
0
0
0
0
0
0
4
Mar Boye Pepe
20
31
2572
2
1
8
0
72
Rito Edgar
28
32
1867
1
1
7
1
3
Stenberg John
32
11
996
1
0
3
0
16
Torres Gabriel
28
31
1400
0
3
6
0
5
Traore Mohamed
22
25
1616
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Cabral Remi
25
25
1459
8
1
1
0
14
Cuello Emil
27
29
1567
0
3
6
1
12
Dennis Charlie
29
16
1217
2
1
5
0
6
Doratiotto Giulio
20
28
1236
2
2
5
0
8
Hernandez Jose
28
29
1309
1
1
10
0
47
Montgomery Braxton
17
0
0
0
0
0
0
31
Ping Jamison
16
0
0
0
0
0
0
17
Scearce John
26
25
1081
1
0
4
0
10
Varela Fede
28
26
1684
4
2
0
0
27
Wyke Laurence
28
33
2625
0
0
8
1
26
Zambrano Renzo
30
37
3206
0
3
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Angel Tomas
21
15
1261
3
0
3
0
77
Azocar Juan
29
32
1348
1
2
4
1
7
Barker Damien
19
9
197
1
0
2
0
29
Formella Dariusz
29
30
1540
6
2
6
0
38
Johnson Darius
24
8
359
0
0
1
0
71
Margaritha Jearl
24
10
776
2
2
1
0
Quảng cáo