Phonix Lubeck, Đức Đội hình, Thống kê cầu thủ, Cập nhật chấn thương
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Phonix Lubeck
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Leonhard Carl
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ntika Bondombe Kevin
29
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adou Emanuel
22
1
75
0
0
0
0
6
Berger Johann
25
1
90
0
0
1
0
27
Bock Corvin
25
1
90
0
0
0
0
22
Lesueur Tony
24
1
30
0
0
0
0
8
Maiolo Fabio
27
1
83
0
0
0
0
17
Obushnyi Yevgeniy
19
1
46
0
0
0
0
21
Sadrifar Valdemar
23
1
90
0
0
0
0
10
Stover Jonathan
?
1
75
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ajala-Alexis Jean Paul
?
1
45
0
0
0
0
18
Fritzsche Leander
?
1
8
0
0
0
0
11
Ihde Anton
21
1
16
0
0
0
0
13
Iloka Obinna
?
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adigo Christiano
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Leonhard Carl
23
1
90
0
0
0
0
1
Schneider Mika
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Hartwig Amoah Enock
21
0
0
0
0
0
0
4
Ntika Bondombe Kevin
29
1
90
0
0
1
0
28
Simsek Nino
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adou Emanuel
22
1
75
0
0
0
0
6
Berger Johann
25
1
90
0
0
1
0
27
Bock Corvin
25
1
90
0
0
0
0
14
Jablonski Ben
?
0
0
0
0
0
0
18
Kraev Vladislav
29
0
0
0
0
0
0
35
Kruger Joshua
20
0
0
0
0
0
0
22
Lesueur Tony
24
1
30
0
0
0
0
8
Maiolo Fabio
27
1
83
0
0
0
0
17
Obushnyi Yevgeniy
19
1
46
0
0
0
0
21
Sadrifar Valdemar
23
1
90
0
0
0
0
10
Stover Jonathan
?
1
75
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ajala-Alexis Jean Paul
?
1
45
0
0
0
0
18
Fritzsche Leander
?
1
8
0
0
0
0
14
Ganda Josef
27
0
0
0
0
0
0
11
Ihde Anton
21
1
16
0
0
0
0
13
Iloka Obinna
?
1
90
1
0
0
0
25
Poplawski Nico
?
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adigo Christiano
52
Quảng cáo