Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Pianese, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Pianese
Sân vận động:
Sân vận động Comunale
(Piancastagnaio)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Boer Pietro
22
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Boccadamo Antonio
25
4
342
0
0
1
0
24
Chesti Francesco
20
4
325
0
0
0
0
27
Frey Daniel
22
1
13
0
0
0
0
5
Pacciardi Federico
29
4
342
0
0
0
0
15
Polidori Mattia
26
4
350
1
0
1
0
4
Remy Melvin
21
3
56
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Colombo Matteo
20
4
112
0
0
0
0
7
Da Pozzo Lorenzo
19
2
24
0
0
0
0
10
Mastropietro Federico
25
3
187
1
0
2
0
23
Nicoli Simone
25
4
344
0
0
1
0
11
Odjer Moses
28
4
48
0
0
1
1
30
Proietto Francesco
23
4
329
0
0
0
0
8
Simeoni Luca
34
4
316
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Capanni Gabriele
23
1
20
0
0
0
0
73
Falleni Alessandro
21
4
270
1
0
0
0
9
Mignani Guglielmo
22
4
342
2
0
0
0
46
Sorrentino Lorenzo
29
4
171
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Boer Pietro
22
4
360
0
0
1
0
1
Filippis Emiliano
20
0
0
0
0
0
0
22
Reali Alessandro
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Boccadamo Antonio
25
4
342
0
0
1
0
24
Chesti Francesco
20
4
325
0
0
0
0
27
Frey Daniel
22
1
13
0
0
0
0
28
Indragoli Gabriele
20
0
0
0
0
0
0
26
Lo Porto Alessio
28
0
0
0
0
0
0
5
Pacciardi Federico
29
4
342
0
0
0
0
15
Polidori Mattia
26
4
350
1
0
1
0
18
Reali Stefano
21
0
0
0
0
0
0
4
Remy Melvin
21
3
56
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Barbetti Federico
19
0
0
0
0
0
0
21
Colombo Matteo
20
4
112
0
0
0
0
7
Da Pozzo Lorenzo
19
2
24
0
0
0
0
10
Mastropietro Federico
25
3
187
1
0
2
0
23
Nicoli Simone
25
4
344
0
0
1
0
11
Odjer Moses
28
4
48
0
0
1
1
19
Papini Alessandro
19
0
0
0
0
0
0
30
Proietto Francesco
23
4
329
0
0
0
0
8
Simeoni Luca
34
4
316
0
0
2
0
25
Spinosa Luigi
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Capanni Gabriele
23
1
20
0
0
0
0
73
Falleni Alessandro
21
4
270
1
0
0
0
9
Mignani Guglielmo
22
4
342
2
0
0
0
46
Sorrentino Lorenzo
29
4
171
1
0
1
0
Quảng cáo