Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Pianese, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Pianese
Sân vận động:
Sân vận động Comunale
(Piancastagnaio)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Boer Pietro
22
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Boccadamo Antonio
25
13
1070
1
0
3
0
24
Chesti Francesco
20
10
799
0
0
1
0
27
Frey Daniel
22
4
92
0
0
0
0
29
Indragoli Gabriele
20
5
386
0
0
1
0
5
Pacciardi Federico
29
12
1007
0
0
2
0
15
Polidori Mattia
26
12
1070
1
0
4
0
4
Remy Melvin
21
8
213
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Colombo Matteo
20
13
696
3
0
0
0
7
Da Pozzo Lorenzo
20
9
244
0
0
1
1
10
Mastropietro Federico
25
11
710
4
0
2
0
23
Nicoli Simone
26
13
958
0
0
1
0
11
Odjer Moses
28
11
379
1
0
4
2
30
Proietto Francesco
23
13
938
0
0
0
0
8
Simeoni Luca
34
13
952
0
0
3
0
25
Spinosa Luigi
17
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Capanni Gabriele
23
2
28
0
0
0
0
73
Falleni Alessandro
21
13
712
1
0
0
0
9
Mignani Guglielmo
22
13
1020
4
0
0
0
46
Sorrentino Lorenzo
29
11
444
1
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Boer Pietro
22
13
1170
0
0
1
0
1
Filippis Emiliano
20
0
0
0
0
0
0
22
Reali Alessandro
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Boccadamo Antonio
25
13
1070
1
0
3
0
24
Chesti Francesco
20
10
799
0
0
1
0
27
Frey Daniel
22
4
92
0
0
0
0
29
Indragoli Gabriele
20
5
386
0
0
1
0
32
Morgantini Andrea
19
0
0
0
0
0
0
5
Pacciardi Federico
29
12
1007
0
0
2
0
15
Polidori Mattia
26
12
1070
1
0
4
0
18
Reali Stefano
21
0
0
0
0
0
0
4
Remy Melvin
21
8
213
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Barbetti Federico
19
0
0
0
0
0
0
21
Colombo Matteo
20
13
696
3
0
0
0
7
Da Pozzo Lorenzo
20
9
244
0
0
1
1
10
Mastropietro Federico
25
11
710
4
0
2
0
66
Nicastro Matteo
?
0
0
0
0
0
0
23
Nicoli Simone
26
13
958
0
0
1
0
11
Odjer Moses
28
11
379
1
0
4
2
19
Papini Alessandro
19
0
0
0
0
0
0
30
Proietto Francesco
23
13
938
0
0
0
0
8
Simeoni Luca
34
13
952
0
0
3
0
25
Spinosa Luigi
17
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Capanni Gabriele
23
2
28
0
0
0
0
73
Falleni Alessandro
21
13
712
1
0
0
0
9
Mignani Guglielmo
22
13
1020
4
0
0
0
90
Pallante Gabriele
?
0
0
0
0
0
0
46
Sorrentino Lorenzo
29
11
444
1
0
2
0
Quảng cáo