Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Picerno, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Picerno
Sân vận động:
Stadio Comunale Donato Curcio
(Picerno)
Sức chứa:
1 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng C
Serie C - Lên hạng - Play Offs
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Merelli Davide
28
6
540
0
0
1
0
22
Summa Elia
21
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Allegretto Andrea
23
9
810
0
0
2
0
13
Gilli Matteo
27
12
1063
0
0
3
0
25
Guerra Walter
32
13
1133
0
0
4
0
3
Nicoletti Manuel
25
1
38
0
0
0
0
2
Pagliai Gabriele
22
14
1248
2
0
3
0
24
Papini Federico
24
1
13
0
0
0
0
15
Santi Pietro
21
4
360
0
0
2
0
4
Seck Papa Mamadou
24
3
198
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cecere Simone
19
3
41
0
0
0
0
30
De Ciancio Rodrigo
29
12
877
0
0
5
0
7
Energe Antonio
24
10
489
4
0
2
0
8
Franco Domenico
32
13
1060
1
0
3
0
10
Maiorino Pasquale
35
10
507
3
0
2
0
5
Pitarresi Francesco
34
12
587
0
0
1
0
14
Ragone Vincenzo
16
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bernardotto Gabriele
27
5
347
3
0
1
0
99
Cardoni Karim
20
7
361
1
0
0
0
11
Esposito Emmanuele
33
14
813
0
0
4
0
77
Graziani Vittorio
23
5
143
0
0
0
0
17
Petito Francesco
21
14
1012
1
0
2
0
16
Santarcangelo Andrea
21
11
283
0
0
1
0
37
Vitali Pablo
22
12
463
1
0
2
0
21
Volpicelli Emilio
32
13
567
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tomei Francesco
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Summa Elia
21
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Allegretto Andrea
23
2
180
0
0
0
0
13
Gilli Matteo
27
2
180
0
0
0
0
25
Guerra Walter
32
2
172
0
0
0
0
2
Pagliai Gabriele
22
2
50
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Maiorino Pasquale
35
1
74
0
0
0
0
5
Pitarresi Francesco
34
2
166
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Esposito Emmanuele
33
1
66
1
0
0
0
77
Graziani Vittorio
23
1
28
0
0
0
0
17
Petito Francesco
21
1
90
0
0
0
0
16
Santarcangelo Andrea
21
2
135
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tomei Francesco
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Merelli Davide
28
6
540
0
0
1
0
22
Summa Elia
21
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Allegretto Andrea
23
11
990
0
0
2
0
13
Gilli Matteo
27
14
1243
0
0
3
0
25
Guerra Walter
32
15
1305
0
0
4
0
3
Nicoletti Manuel
25
1
38
0
0
0
0
2
Pagliai Gabriele
22
16
1298
2
0
3
0
24
Papini Federico
24
1
13
0
0
0
0
15
Santi Pietro
21
4
360
0
0
2
0
4
Seck Papa Mamadou
24
3
198
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cecere Simone
19
3
41
0
0
0
0
30
De Ciancio Rodrigo
29
12
877
0
0
5
0
7
Energe Antonio
24
10
489
4
0
2
0
8
Franco Domenico
32
13
1060
1
0
3
0
10
Maiorino Pasquale
35
11
581
3
0
2
0
5
Pitarresi Francesco
34
14
753
0
0
2
0
14
Ragone Vincenzo
16
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bernardotto Gabriele
27
5
347
3
0
1
0
99
Cardoni Karim
20
7
361
1
0
0
0
11
Esposito Emmanuele
33
15
879
1
0
4
0
77
Graziani Vittorio
23
6
171
0
0
0
0
17
Petito Francesco
21
15
1102
1
0
2
0
16
Santarcangelo Andrea
21
13
418
0
0
1
0
37
Vitali Pablo
22
12
463
1
0
2
0
21
Volpicelli Emilio
32
13
567
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tomei Francesco
52
Quảng cáo