Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Pineto, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Pineto
Sân vận động:
Mimmo Pavone-Alessandro Mariani
(Pineto)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Tonti Alessandro
32
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Baggi Federico
21
3
138
0
0
1
0
11
Borsoi Matteo
21
4
360
0
0
1
0
14
De Santis Simone
31
4
360
0
0
0
0
15
Dutu Eduard
23
4
274
0
0
2
0
98
Hadziosmanovic Cristian
26
2
92
0
0
1
0
13
Ienco Simone
19
1
3
0
0
0
0
24
Marafini Andrea
23
1
87
0
0
1
0
30
Villa Lorenzo
21
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amadio Stefano
35
4
360
0
0
1
0
8
Germinario Gianluca
22
3
34
0
0
1
0
18
Giovannini Alessandro
19
1
3
0
0
0
0
21
Lombardi Luca
21
3
239
0
0
0
0
99
Pellegrino Alessandro
19
4
86
1
0
1
0
5
Schirone Luca
21
1
88
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bruzzaniti Giovanni
24
4
356
1
0
1
0
29
Chakir Amine
23
3
147
0
0
1
0
27
Del Sole Ferdinando
26
4
257
0
0
0
0
23
Fabrizi Luca
26
4
310
1
0
2
0
9
Gambale Diego
25
4
52
0
0
1
0
25
Marrancone Alessandro
18
1
13
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cudini Mirko
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Barretta Matiia
18
0
0
0
0
0
0
36
Grilli Matteo
18
0
0
0
0
0
0
1
Marone Francesco
25
0
0
0
0
0
0
39
Tavoni Federico
18
0
0
0
0
0
0
22
Tonti Alessandro
32
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Baggi Federico
21
3
138
0
0
1
0
11
Borsoi Matteo
21
4
360
0
0
1
0
14
De Santis Simone
31
4
360
0
0
0
0
15
Dutu Eduard
23
4
274
0
0
2
0
98
Hadziosmanovic Cristian
26
2
92
0
0
1
0
13
Ienco Simone
19
1
3
0
0
0
0
28
Ingrosso Gianmarco
35
0
0
0
0
0
0
24
Marafini Andrea
23
1
87
0
0
1
0
30
Villa Lorenzo
21
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amadio Stefano
35
4
360
0
0
1
0
77
Foglia Mattia
25
0
0
0
0
0
0
8
Germinario Gianluca
22
3
34
0
0
1
0
18
Giovannini Alessandro
19
1
3
0
0
0
0
82
Iaccarino Pasquale
19
0
0
0
0
0
0
21
Lombardi Luca
21
3
239
0
0
0
0
31
Nebuloso Giulio
17
0
0
0
0
0
0
99
Pellegrino Alessandro
19
4
86
1
0
1
0
5
Schirone Luca
21
1
88
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bruzzaniti Giovanni
24
4
356
1
0
1
0
29
Chakir Amine
23
3
147
0
0
1
0
27
Del Sole Ferdinando
26
4
257
0
0
0
0
23
Fabrizi Luca
26
4
310
1
0
2
0
9
Gambale Diego
25
4
52
0
0
1
0
25
Marrancone Alessandro
18
1
13
0
0
0
0
13
Xhani Loris
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cudini Mirko
51
Quảng cáo