Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Piracicaba, Brazil
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Brazil
Piracicaba
Sân vận động:
Estadio Municipal Barao de Serra Negra
(Piracicaba)
Sức chứa:
18 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa Paulista
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alcantara Azevedo Ramon
31
1
45
0
0
0
0
1
Gabriel
27
3
226
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Augusto Gabriel
20
2
180
0
0
0
0
4
Gilberto Alemao
34
5
226
2
0
0
0
3
Gustavo Lucas
19
1
45
0
0
0
0
19
Junior Sergipano
24
3
131
1
0
0
0
13
Kellyton
29
3
270
0
0
0
0
14
Luiz Acevedo
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Acevedo Enriquez Luis Gerardo
28
1
50
0
0
1
0
16
Braga
22
1
90
0
0
0
0
7
Felipe Benedetti
23
1
0
0
0
1
1
8
Paulinho
31
3
270
0
0
1
0
10
Serginho
20
3
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Anthony
20
1
0
2
0
0
0
25
Campos Eric
20
1
0
1
0
0
0
21
Lucas Duni
28
5
270
3
0
0
0
17
Luis Araujo
24
4
244
1
0
1
0
23
Monteiro Willian
24
3
244
0
0
0
0
15
Vitor Braga
29
4
270
2
0
0
0
22
de Lima Melo Artur Aliton
26
1
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Camargo Egert Laurence Moises
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alcantara Azevedo Ramon
31
1
45
0
0
0
0
32
Cadu Bertin
20
0
0
0
0
0
0
1
Gabriel
27
3
226
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Augusto Gabriel
20
2
180
0
0
0
0
16
Delfino Ferraioli Enzo
19
0
0
0
0
0
0
4
Gilberto Alemao
34
5
226
2
0
0
0
3
Gustavo Lucas
19
1
45
0
0
0
0
19
Junior Sergipano
24
3
131
1
0
0
0
13
Kellyton
29
3
270
0
0
0
0
14
Luiz Acevedo
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Acevedo Enriquez Luis Gerardo
28
1
50
0
0
1
0
16
Braga
22
1
90
0
0
0
0
7
Felipe Benedetti
23
1
0
0
0
1
1
5
Mauro
30
0
0
0
0
0
0
8
Paulinho
31
3
270
0
0
1
0
10
Serginho
20
3
270
0
0
0
0
20
Toscano Lipi Alexandre Iago
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Anthony
20
1
0
2
0
0
0
25
Campos Eric
20
1
0
1
0
0
0
9
Fabricio
23
0
0
0
0
0
0
21
Lucas Duni
28
5
270
3
0
0
0
17
Luis Araujo
24
4
244
1
0
1
0
23
Monteiro Willian
24
3
244
0
0
0
0
15
Vitor Braga
29
4
270
2
0
0
0
22
de Lima Melo Artur Aliton
26
1
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Camargo Egert Laurence Moises
?
Quảng cáo