Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Pisek, Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
Pisek
Sân vận động:
Městský sportovní areál
(Písek)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng A
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lerch Tomas
20
13
1170
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bartizal Vojtech
20
13
1053
1
0
6
0
12
Belousek Ondrej
34
12
955
0
0
0
0
11
Marousek Marek
19
13
818
0
0
0
0
5
Rajtmajer Lukas
20
12
994
0
0
2
0
2
Vokurka Stanislav
23
10
654
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Badura Rostislav
19
9
371
0
0
2
0
17
Horanek Alexandr
19
7
74
0
0
0
0
4
Kaspar Filip
20
12
1018
2
0
6
0
21
Malecha Jan
24
11
945
0
0
2
0
14
Marik Miroslav
24
11
508
0
0
4
0
18
Parizek Jakub
24
13
1170
0
0
1
0
7
Pech Adam
21
12
341
1
0
1
0
6
Pineau Stepan
22
3
177
0
0
0
0
25
Souhrada Martin
20
7
86
1
0
0
0
19
Stech Dominik
22
12
517
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Arzberger Tomas
25
13
1015
4
0
3
0
8
Belej Frantisek
24
2
137
1
0
0
0
15
Voracek Martin
31
11
920
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nousek Milan
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Lukes Petr
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bartizal Vojtech
20
1
90
0
0
1
0
11
Marousek Marek
19
1
31
0
0
0
0
5
Rajtmajer Lukas
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Badura Rostislav
19
1
13
0
0
0
0
17
Horanek Alexandr
19
2
46
1
0
0
0
4
Kaspar Filip
20
1
90
0
0
0
0
21
Malecha Jan
24
1
90
0
0
0
0
14
Marik Miroslav
24
1
46
0
0
0
0
18
Parizek Jakub
24
1
45
0
0
0
0
7
Pech Adam
21
1
46
0
0
0
0
6
Pineau Stepan
22
1
60
0
0
0
0
25
Souhrada Martin
20
1
45
0
0
0
0
19
Stech Dominik
22
1
78
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Arzberger Tomas
25
1
90
0
0
0
0
15
Voracek Martin
31
2
45
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nousek Milan
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lerch Tomas
20
13
1170
0
0
3
0
23
Lukes Petr
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bartizal Vojtech
20
14
1143
1
0
7
0
12
Belousek Ondrej
34
12
955
0
0
0
0
11
Marousek Marek
19
14
849
0
0
0
0
5
Rajtmajer Lukas
20
13
1084
0
0
2
0
2
Vokurka Stanislav
23
10
654
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Badura Rostislav
19
10
384
0
0
2
0
17
Horanek Alexandr
19
9
120
1
0
0
0
4
Kaspar Filip
20
13
1108
2
0
6
0
21
Malecha Jan
24
12
1035
0
0
2
0
14
Marik Miroslav
24
12
554
0
0
4
0
18
Parizek Jakub
24
14
1215
0
0
1
0
7
Pech Adam
21
13
387
1
0
1
0
6
Pineau Stepan
22
4
237
0
0
0
0
6
Sedlacek Adam
17
0
0
0
0
0
0
25
Souhrada Martin
20
8
131
1
0
0
0
19
Stech Dominik
22
13
595
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Arzberger Tomas
25
14
1105
4
0
3
0
8
Belej Frantisek
24
2
137
1
0
0
0
15
Voracek Martin
31
13
965
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nousek Milan
40
Quảng cáo