Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Pitea Nữ, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
Pitea Nữ
Sân vận động:
LF Arena
(Piteå)
Sức chứa:
6 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Murphy Samantha
27
8
720
0
0
0
0
1
Ohman Moa
26
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aronsson Ronja
26
17
1286
0
1
3
0
16
Green Maja
29
19
1319
1
0
0
0
3
Johannesen Asla
28
19
1062
3
0
0
0
14
Michael Faith
37
17
1363
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Astrom Emma
23
15
268
2
0
0
0
5
Carlsson Wilma
24
13
768
0
0
1
0
2
Eriksson Thea
18
1
1
0
0
0
0
17
Henriksson Selina
26
18
1495
2
2
2
1
6
Holm Olivia
28
19
1493
0
0
3
0
4
Johansson Josefine
36
16
1122
3
1
0
0
15
Lofqvist Ellen
26
19
1616
0
0
0
0
7
Tillett Hannah Lyne
24
2
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Edlund Cecilia
31
19
1385
2
3
0
0
20
Ekblom Matilda
18
11
98
0
0
0
0
10
Imo Anam
23
13
1025
1
0
2
0
9
Skoog Tuva
19
6
184
0
1
1
0
12
Swedman Saga
20
19
1005
1
2
0
0
19
Viklund Emma
23
19
802
2
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carlsson Stellan
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Murphy Samantha
27
8
720
0
0
0
0
1
Ohman Moa
26
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aronsson Ronja
26
17
1286
0
1
3
0
16
Green Maja
29
19
1319
1
0
0
0
3
Johannesen Asla
28
19
1062
3
0
0
0
14
Michael Faith
37
17
1363
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Astrom Emma
23
15
268
2
0
0
0
5
Carlsson Wilma
24
13
768
0
0
1
0
2
Eriksson Thea
18
1
1
0
0
0
0
18
Hedman Ebba
16
0
0
0
0
0
0
17
Henriksson Selina
26
18
1495
2
2
2
1
6
Holm Olivia
28
19
1493
0
0
3
0
4
Johansson Josefine
36
16
1122
3
1
0
0
15
Lofqvist Ellen
26
19
1616
0
0
0
0
7
Tillett Hannah Lyne
24
2
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Edlund Cecilia
31
19
1385
2
3
0
0
20
Ekblom Matilda
18
11
98
0
0
0
0
10
Imo Anam
23
13
1025
1
0
2
0
9
Skoog Tuva
19
6
184
0
1
1
0
12
Swedman Saga
20
19
1005
1
2
0
0
19
Viklund Emma
23
19
802
2
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carlsson Stellan
54
Quảng cáo