Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng PK-35 Helsinki Nữ, Phần Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Phần Lan
PK-35 Helsinki Nữ
Sân vận động:
Algeco Areena
(Helsinki)
Sức chứa:
4 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kansallinen Liiga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kotoaro Tanja
27
23
2070
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gronlund Johanna
27
9
670
0
0
1
0
4
Juntunen Liisi
19
2
31
0
0
0
0
26
Laine Iida
22
10
739
0
0
0
0
24
Lindroth Ada
21
23
2058
0
3
2
0
3
Raisanen Linda
21
20
1575
0
0
4
0
29
Sara Sara
19
10
717
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ishida Minami
27
21
1890
2
1
6
0
25
Karkkainen Suvi
27
22
1117
2
0
6
0
27
Koskinen Hilla
?
4
63
0
0
0
0
22
Lemettinen Elisa
25
14
446
0
0
1
0
14
Martikainen Inka
19
7
306
0
0
1
0
6
Rita Jamie Catherine
?
21
1704
1
0
3
0
11
Tanninen Aleksandra
?
5
81
0
0
1
0
18
Varri Iida
20
8
198
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Gronberg Minea
19
13
1015
4
2
0
0
9
Hakala Katja
28
16
993
0
1
2
0
28
Harmaala Anni
17
22
868
1
0
0
0
16
Hassinen Steffi
18
23
1559
4
2
0
0
15
Laurinkoski Hertta
20
21
1267
6
0
3
0
17
Makela Venla
23
5
91
0
0
0
0
10
Pisila Peppi
20
6
191
0
0
0
0
7
Tavi Pia
28
22
1517
4
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hausen Chana
?
0
0
0
0
0
0
12
Kotoaro Tanja
27
23
2070
0
0
2
0
1
Vidgren Nea
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Eriksson Iida
21
0
0
0
0
0
0
23
Gronlund Johanna
27
9
670
0
0
1
0
4
Juntunen Liisi
19
2
31
0
0
0
0
26
Laine Iida
22
10
739
0
0
0
0
24
Lindroth Ada
21
23
2058
0
3
2
0
3
Raisanen Linda
21
20
1575
0
0
4
0
29
Sara Sara
19
10
717
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Hakala Krista
26
0
0
0
0
0
0
20
Ishida Minami
27
21
1890
2
1
6
0
25
Karkkainen Suvi
27
22
1117
2
0
6
0
27
Koskinen Hilla
?
4
63
0
0
0
0
22
Lemettinen Elisa
25
14
446
0
0
1
0
14
Martikainen Inka
19
7
306
0
0
1
0
6
Rita Jamie Catherine
?
21
1704
1
0
3
0
11
Tanninen Aleksandra
?
5
81
0
0
1
0
18
Varri Iida
20
8
198
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Gronberg Minea
19
13
1015
4
2
0
0
9
Hakala Katja
28
16
993
0
1
2
0
28
Harmaala Anni
17
22
868
1
0
0
0
16
Hassinen Steffi
18
23
1559
4
2
0
0
15
Laurinkoski Hertta
20
21
1267
6
0
3
0
17
Makela Venla
23
5
91
0
0
0
0
10
Pisila Peppi
20
6
191
0
0
0
0
7
Tavi Pia
28
22
1517
4
0
1
0
Quảng cáo