Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Platense, Argentina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Argentina
Platense
Sân vận động:
Estadio Ciudad de Vicente López
(Buenos Aires)
Sức chứa:
28 530
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Torneo Betano
Copa Argentina
Copa de la Liga Profesional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Cozzani Juan Pablo
26
20
1800
0
0
2
1
32
Sumavil Nicolas
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Barros Schelotto Bautista
24
16
1315
0
3
5
0
18
Marcich Sasha
26
20
1648
1
1
6
1
2
Pignani Juan
Chấn thương
23
3
191
0
0
1
0
27
Quiroga Agustin
22
4
253
0
1
1
0
25
Saborido Juan
26
7
585
0
0
1
0
24
Salomon Oscar Camilo
25
3
103
0
0
0
0
6
Suso Gaston
33
21
1890
0
0
4
0
13
Vazquez Ignacio
27
18
1620
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Baldassarra Franco
26
9
234
0
0
0
0
21
Gomez Ivan
27
13
684
0
0
3
0
20
Hachen Gabriel
34
5
61
0
0
1
0
8
Juarez Fernando
26
20
1632
0
0
8
0
29
Minerva Franco
18
10
610
1
1
1
0
43
Montenegro Lisandro Sebastian
21
5
67
0
0
1
0
14
Picco Leonel
25
17
1373
0
0
4
0
23
Rivero Braian
28
5
119
0
0
0
0
16
Taborda Vicente
23
8
548
0
0
1
0
5
Villalba Carlos
26
14
636
0
1
3
1
15
Zapiola Franco
Chấn thương vai20.12.2024
23
3
150
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Cervera Tobias
22
3
129
0
0
0
0
97
Goicochea Del Carpio Juan Pablo
19
1
9
0
0
0
0
33
Lotti Augusto
28
11
322
0
1
0
0
7
Mainero Guido
29
16
1329
4
1
5
0
47
Marquez De Meneses Rodrigo Leonel
22
1
11
0
0
0
0
77
Martinez Ronaldo
28
19
600
3
0
2
0
10
Ocampo Agustin
26
14
746
0
2
2
0
9
Pellegrino Mateo
23
19
1525
8
1
1
0
19
Russo Facundo
24
4
161
0
0
0
0
26
Schor Ignacio
24
9
300
0
0
1
0
35
Tucker Carlos
20
1
12
0
0
0
0
37
Urruti Maximiliano
33
3
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomez Sergio
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Cozzani Juan Pablo
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Marcich Sasha
26
2
90
0
0
0
0
2
Pignani Juan
Chấn thương
23
1
54
0
0
1
0
25
Saborido Juan
26
1
90
0
0
0
0
6
Suso Gaston
33
2
35
0
0
0
1
13
Vazquez Ignacio
27
2
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Gomez Ivan
27
1
64
0
0
0
0
20
Hachen Gabriel
34
1
0
0
0
0
0
8
Juarez Fernando
26
1
90
0
0
1
0
14
Picco Leonel
25
1
86
0
0
0
0
23
Rivero Braian
28
1
5
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Goicochea Del Carpio Juan Pablo
19
1
27
0
0
0
0
77
Martinez Ronaldo
28
1
37
0
0
0
0
10
Ocampo Agustin
26
1
46
0
0
1
0
9
Pellegrino Mateo
23
2
64
0
0
0
0
19
Russo Facundo
24
1
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomez Sergio
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Cozzani Juan Pablo
26
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Barros Schelotto Bautista
24
3
7
0
0
0
0
18
Marcich Sasha
26
13
1104
0
0
2
0
25
Saborido Juan
26
10
874
1
1
2
0
24
Salomon Oscar Camilo
25
4
192
0
0
1
0
6
Suso Gaston
33
12
1080
0
0
4
0
40
Valdivia Gonzalo
23
4
135
0
0
0
0
13
Vazquez Ignacio
27
13
1113
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Gomez Ivan
27
12
965
0
0
5
0
20
Hachen Gabriel
34
8
417
2
0
0
0
8
Juarez Fernando
26
8
304
0
0
0
0
43
Montenegro Lisandro Sebastian
21
8
368
0
0
1
0
14
Picco Leonel
25
13
1097
0
0
1
0
23
Rivero Braian
28
10
456
0
0
3
0
5
Villalba Carlos
26
12
773
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Martinez Ronaldo
28
14
778
1
1
3
0
10
Ocampo Agustin
26
13
622
0
0
0
0
9
Pellegrino Mateo
23
13
676
5
0
2
0
19
Russo Facundo
24
4
221
0
0
0
0
37
Urruti Maximiliano
33
4
181
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomez Sergio
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Cozzani Juan Pablo
26
35
3150
0
0
3
1
1
Desabato Andres
34
0
0
0
0
0
0
32
Sumavil Nicolas
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Barros Schelotto Bautista
24
19
1322
0
3
5
0
18
Marcich Sasha
26
35
2842
1
1
8
1
2
Pignani Juan
Chấn thương
23
4
245
0
0
2
0
27
Quiroga Agustin
22
4
253
0
1
1
0
25
Saborido Juan
26
18
1549
1
1
3
0
24
Salomon Oscar Camilo
25
7
295
0
0
1
0
6
Suso Gaston
33
35
3005
0
0
8
1
40
Valdivia Gonzalo
23
4
135
0
0
0
0
13
Vazquez Ignacio
27
33
2823
0
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Baldassarra Franco
26
9
234
0
0
0
0
21
Gomez Ivan
27
26
1713
0
0
8
0
20
Hachen Gabriel
34
14
478
2
0
1
0
8
Juarez Fernando
26
29
2026
0
0
9
0
29
Minerva Franco
18
10
610
1
1
1
0
43
Montenegro Lisandro Sebastian
21
13
435
0
0
2
0
28
Ortiz Cristian
19
0
0
0
0
0
0
14
Picco Leonel
25
31
2556
0
0
5
0
23
Rivero Braian
28
16
580
0
0
3
0
16
Taborda Vicente
23
8
548
0
0
1
0
5
Villalba Carlos
26
26
1409
0
1
5
1
15
Zapiola Franco
Chấn thương vai20.12.2024
23
3
150
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Cervera Tobias
22
3
129
0
0
0
0
97
Goicochea Del Carpio Juan Pablo
19
2
36
0
0
0
0
33
Lotti Augusto
28
11
322
0
1
0
0
7
Mainero Guido
29
16
1329
4
1
5
0
47
Marquez De Meneses Rodrigo Leonel
22
1
11
0
0
0
0
77
Martinez Ronaldo
28
34
1415
4
1
5
0
10
Ocampo Agustin
26
28
1414
0
2
3
0
9
Pellegrino Mateo
23
34
2265
13
1
3
0
19
Russo Facundo
24
9
409
0
0
0
0
26
Schor Ignacio
24
9
300
0
0
1
0
35
Tucker Carlos
20
1
12
0
0
0
0
37
Urruti Maximiliano
33
7
206
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomez Sergio
43
Quảng cáo