Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Plymouth, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Plymouth
Sân vận động:
Home Park
(Plymouth)
Sức chứa:
17 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Grimshaw Daniel
26
9
810
0
0
0
0
21
Hazard Conor
Chấn thương20.11.2024
26
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Galloway Brendan
Chấn thương mắt cá chân12.11.2024
28
5
324
0
0
0
0
17
Gibson Lewis
Chấn thương đùi
24
11
990
0
0
0
0
4
Houghton Jordan
29
8
281
0
0
1
0
2
Mumba Bali
23
13
993
0
1
1
0
3
Ogbeta Nathaniel
23
4
173
0
0
0
0
44
Palsson Victor
33
4
351
0
0
0
0
5
Pleguezuelo Julio
27
2
131
0
0
0
0
29
Sorinola Matthew
23
2
100
0
0
0
0
6
Szucs Kornel
23
11
913
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Al Hajj Rami
23
8
394
1
0
0
0
8
Edwards Joe
Chấn thương cơ
34
10
860
1
0
4
0
39
Finn Tegan
?
1
22
0
0
0
0
27
Forshaw Adam
33
10
490
0
0
4
1
18
Gyabi Darko
20
12
820
0
1
2
0
Hatch Joe
18
1
2
0
0
0
0
20
Randell Adam
24
11
962
0
1
3
0
34
Roberts Caleb
20
1
61
0
0
0
0
11
Wright Callum
24
8
232
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bundu Mustapha
27
9
305
0
1
0
0
7
Cissoko Ibrahim
21
10
638
3
1
2
1
19
Gray Andre
33
3
107
1
0
0
0
9
Hardie Ryan
27
13
721
1
1
0
0
35
Issaka Frederick
18
6
208
1
0
0
1
14
Obafemi Michael
24
9
401
1
0
0
0
26
Tijani Muhamed
24
3
98
0
1
0
0
10
Whittaker Morgan
23
12
1062
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rooney Wayne
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Grimshaw Daniel
26
1
90
0
0
0
0
21
Hazard Conor
Chấn thương20.11.2024
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Galloway Brendan
Chấn thương mắt cá chân12.11.2024
28
1
46
0
0
0
0
17
Gibson Lewis
Chấn thương đùi
24
1
45
0
0
0
0
4
Houghton Jordan
29
1
74
0
0
1
0
2
Mumba Bali
23
1
90
0
1
0
0
3
Ogbeta Nathaniel
23
1
90
0
0
0
0
5
Pleguezuelo Julio
27
2
180
0
0
0
0
29
Sorinola Matthew
23
2
74
0
0
0
0
6
Szucs Kornel
23
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Edwards Joe
Chấn thương cơ
34
1
90
0
0
0
0
27
Forshaw Adam
33
1
12
0
0
0
0
18
Gyabi Darko
20
2
165
0
0
0
0
20
Randell Adam
24
2
107
0
0
0
0
11
Wright Callum
24
2
158
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bundu Mustapha
27
2
97
1
0
0
0
7
Cissoko Ibrahim
21
2
40
0
1
0
0
9
Hardie Ryan
27
2
108
1
0
0
0
35
Issaka Frederick
18
1
68
0
0
0
0
14
Obafemi Michael
24
1
90
0
0
0
0
10
Whittaker Morgan
23
1
23
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rooney Wayne
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Grimshaw Daniel
26
10
900
0
0
0
0
21
Hazard Conor
Chấn thương20.11.2024
26
5
450
0
0
1
0
49
Holman Daniel
17
0
0
0
0
0
0
25
Marosi Marko
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Galloway Brendan
Chấn thương mắt cá chân12.11.2024
28
6
370
0
0
0
0
17
Gibson Lewis
Chấn thương đùi
24
12
1035
0
0
0
0
4
Houghton Jordan
29
9
355
0
0
2
0
2
Mumba Bali
23
14
1083
0
2
1
0
3
Ogbeta Nathaniel
23
5
263
0
0
0
0
44
Palsson Victor
33
4
351
0
0
0
0
5
Pleguezuelo Julio
27
4
311
0
0
0
0
29
Sorinola Matthew
23
4
174
0
0
0
0
6
Szucs Kornel
23
13
1093
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Al Hajj Rami
23
8
394
1
0
0
0
8
Edwards Joe
Chấn thương cơ
34
11
950
1
0
4
0
39
Finn Tegan
?
1
22
0
0
0
0
27
Forshaw Adam
33
11
502
0
0
4
1
18
Gyabi Darko
20
14
985
0
1
2
0
Hatch Joe
18
1
2
0
0
0
0
20
Randell Adam
24
13
1069
0
1
3
0
34
Roberts Caleb
20
1
61
0
0
0
0
11
Wright Callum
24
10
390
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bundu Mustapha
27
11
402
1
1
0
0
7
Cissoko Ibrahim
21
12
678
3
2
2
1
19
Gray Andre
33
3
107
1
0
0
0
9
Hardie Ryan
27
15
829
2
1
0
0
35
Issaka Frederick
18
7
276
1
0
0
1
14
Obafemi Michael
24
10
491
1
0
0
0
26
Tijani Muhamed
24
3
98
0
1
0
0
10
Whittaker Morgan
23
13
1085
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rooney Wayne
39
Quảng cáo