Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Plzen Nữ, Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
Plzen Nữ
Sân vận động:
Stadion Lucni ulice
(Plzeň)
Sức chứa:
600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
First League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Holikova Adela
22
4
360
0
0
0
0
32
Radova Michaela
26
5
450
0
0
0
0
11
Zizkova Natalie
16
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Herbrychova Linda
17
7
355
0
0
0
1
17
Horackova Adela
23
10
887
0
0
0
0
19
Krumpholcova Marie
19
3
105
0
0
0
0
4
Tauberova Petra
29
10
691
0
0
0
0
5
Tvrdikova Kristyna
16
1
4
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bohacova Natalie
17
2
62
0
0
0
0
14
Buresova Veronika
23
1
23
0
0
0
0
12
Kadlecová Barbora
18
8
638
1
0
0
0
7
Kostohryzova Natalie
19
8
456
2
0
0
0
13
Lindakova Radka
21
9
419
0
0
0
0
8
Lukacova Janka
24
7
584
0
0
4
0
6
Marsikova Valentyna
20
7
617
0
0
1
0
18
Mrazova Miroslava
25
9
741
2
0
1
0
20
Navratilova Natalie
17
10
739
1
0
2
0
9
Pacandova Simona
28
3
132
0
0
1
0
16
Pelikanova Karin
21
10
833
1
0
1
0
3
Sramkova Katerina
23
10
900
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Jancova Emma
19
8
168
0
0
0
0
11
Svobodova Ester
17
3
158
0
0
0
0
23
Vithova Katerina
18
6
514
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Holikova Adela
22
4
360
0
0
0
0
32
Radova Michaela
26
5
450
0
0
0
0
11
Zizkova Natalie
16
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Herbrychova Linda
17
7
355
0
0
0
1
17
Horackova Adela
23
10
887
0
0
0
0
19
Krumpholcova Marie
19
3
105
0
0
0
0
5
Marzova Michaela
19
0
0
0
0
0
0
4
Tauberova Petra
29
10
691
0
0
0
0
5
Tvrdikova Kristyna
16
1
4
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bohacova Natalie
17
2
62
0
0
0
0
14
Buresova Veronika
23
1
23
0
0
0
0
12
Kadlecová Barbora
18
8
638
1
0
0
0
10
Knodlova Lucie
26
0
0
0
0
0
0
7
Kostohryzova Natalie
19
8
456
2
0
0
0
13
Lindakova Radka
21
9
419
0
0
0
0
8
Lukacova Janka
24
7
584
0
0
4
0
6
Marsikova Valentyna
20
7
617
0
0
1
0
18
Mrazova Miroslava
25
9
741
2
0
1
0
20
Navratilova Natalie
17
10
739
1
0
2
0
9
Pacandova Simona
28
3
132
0
0
1
0
16
Pelikanova Karin
21
10
833
1
0
1
0
3
Sramkova Katerina
23
10
900
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Jancova Emma
19
8
168
0
0
0
0
11
Svobodova Ester
17
3
158
0
0
0
0
23
Vithova Katerina
18
6
514
1
0
0
0
Quảng cáo