Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Plzen B, Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
Plzen B
Sân vận động:
Stadion Lucni ulice
(Plzeň)
Sức chứa:
600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baier Viktor
Chấn thương
19
2
108
0
0
0
0
16
Jedlicka Martin
26
1
90
0
0
0
0
32
Vlcek Jiri
20
2
163
0
0
1
0
1
Wiegele Florian
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dvorak Pavel
19
1
6
0
0
0
0
3
Ejedegba Mitchell
20
3
235
0
0
1
1
2
Fiser Dominik
22
5
450
1
0
0
0
5
Paluska Jan
19
3
181
0
0
0
0
20
Sustr Dominik
18
4
315
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Doubek Martin
20
2
117
0
0
0
0
15
Falout Petr
19
5
424
0
0
0
0
21
Lorincz Filip
19
5
386
1
0
1
0
18
Novacek Jindrich
22
5
200
1
0
0
0
14
Novak Jan
19
5
450
0
0
0
0
20
Panos Jiri
16
1
74
0
0
0
0
9
Planeta Simon
20
5
367
0
0
0
0
17
Sot Martin
18
1
8
0
0
0
0
6
Toman David
18
1
12
0
0
0
0
32
Valenta Matej
24
3
185
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Hasek Pavel
19
5
304
0
0
0
0
9
Ricardinho
23
3
191
2
0
0
0
10
Smid Adam
19
3
52
0
0
0
0
19
Stauber Adam
19
4
177
0
0
1
0
16
Vilimek Viktor
19
1
22
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baier Viktor
Chấn thương
19
2
108
0
0
0
0
16
Jedlicka Martin
26
1
90
0
0
0
0
1
Sutr Jan
18
0
0
0
0
0
0
32
Vlcek Jiri
20
2
163
0
0
1
0
1
Wiegele Florian
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dvorak Pavel
19
1
6
0
0
0
0
3
Ejedegba Mitchell
20
3
235
0
0
1
1
2
Fiser Dominik
22
5
450
1
0
0
0
5
Paluska Jan
19
3
181
0
0
0
0
20
Sustr Dominik
18
4
315
0
0
0
0
4
Zarzycky Alex
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Deml Ondrej
19
0
0
0
0
0
0
7
Doubek Martin
20
2
117
0
0
0
0
15
Falout Petr
19
5
424
0
0
0
0
21
Lorincz Filip
19
5
386
1
0
1
0
18
Novacek Jindrich
22
5
200
1
0
0
0
14
Novak Jan
19
5
450
0
0
0
0
20
Panos Jiri
16
1
74
0
0
0
0
9
Planeta Simon
20
5
367
0
0
0
0
17
Sot Martin
18
1
8
0
0
0
0
6
Toman David
18
1
12
0
0
0
0
32
Valenta Matej
24
3
185
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Hasek Pavel
19
5
304
0
0
0
0
9
Ricardinho
23
3
191
2
0
0
0
10
Smid Adam
19
3
52
0
0
0
0
19
Stauber Adam
19
4
177
0
0
1
0
16
Vilimek Viktor
19
1
22
0
0
0
0
17
Vrba Adam
23
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo