Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Podbrezova, Slovakia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Slovakia
Podbrezova
Sân vận động:
Zelpo Aréna
(Podbrezová)
Sức chứa:
4 061
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Nike liga
Slovak Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Danko Adam
21
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Kostrna Kristian
30
12
1080
0
0
4
1
18
Markovic Alex
22
6
486
0
0
0
0
3
Mielke Filip
19
3
270
0
0
1
0
5
Mrva Mario
25
6
473
0
0
1
0
4
Oravec Matej
26
11
968
0
2
1
0
15
Paraj Rene
32
8
534
0
1
4
0
23
Slavik Adrian
25
9
332
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chyla Vincent
20
10
638
0
0
2
0
11
Datko Samuel
23
10
499
1
1
2
0
8
Deml Ondrej
19
10
202
0
1
0
0
25
Fasko Simon
18
9
528
0
1
2
0
14
Gresak Matej
25
8
594
0
0
0
0
6
Lajciak Alex
16
1
4
0
0
0
0
27
Sanusi Ridwan
22
13
1098
2
2
0
0
26
Stefanik Samuel
32
7
419
0
1
1
0
19
Talakov Martin
21
8
500
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Appiah Frank
22
2
25
0
0
0
0
22
Depetris David
35
8
158
2
0
1
0
7
Galcik Roland
23
13
1024
4
1
2
0
17
Juritka Peter
20
9
280
2
0
2
0
21
Maslej Samuel
19
2
13
0
0
0
0
77
Saliman Kayode
21
4
74
0
0
1
0
9
Smekal Daniel
22
11
670
2
2
0
0
10
Yirajang Alasana
19
13
894
4
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cifranic Vladimir
49
Markulik Stefan
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Domanisky Lukas
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Kostrna Kristian
30
1
90
0
0
0
0
18
Markovic Alex
22
1
45
0
0
0
0
5
Mrva Mario
25
1
90
0
0
0
0
4
Oravec Matej
26
1
46
0
0
0
0
15
Paraj Rene
32
1
46
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chyla Vincent
20
1
45
0
0
0
0
11
Datko Samuel
23
3
25
4
0
0
0
8
Deml Ondrej
19
2
90
1
0
0
0
6
Lajciak Alex
16
1
66
0
0
0
0
26
Stefanik Samuel
32
2
72
1
0
0
0
20
Subert Samuel
17
1
19
0
0
0
0
19
Talakov Martin
21
1
0
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Galcik Roland
23
2
46
2
0
0
0
17
Juritka Peter
20
2
90
2
0
0
0
77
Saliman Kayode
21
2
90
1
0
0
0
9
Smekal Daniel
22
2
0
4
0
0
0
10
Yirajang Alasana
19
3
45
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cifranic Vladimir
49
Markulik Stefan
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Bajza Pavol
33
0
0
0
0
0
0
28
Danko Adam
21
13
1170
0
0
1
0
70
Domanisky Lukas
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Kostrna Kristian
30
13
1170
0
0
4
1
18
Markovic Alex
22
7
531
0
0
0
0
3
Mielke Filip
19
3
270
0
0
1
0
5
Mrva Mario
25
7
563
0
0
1
0
4
Oravec Matej
26
12
1014
0
2
1
0
15
Paraj Rene
32
9
580
0
1
5
0
23
Slavik Adrian
25
9
332
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chyla Vincent
20
11
683
0
0
2
0
11
Datko Samuel
23
13
524
5
1
2
0
8
Deml Ondrej
19
12
292
1
1
0
0
25
Fasko Simon
18
9
528
0
1
2
0
14
Gresak Matej
25
8
594
0
0
0
0
6
Lajciak Alex
16
2
70
0
0
0
0
27
Sanusi Ridwan
22
13
1098
2
2
0
0
26
Stefanik Samuel
32
9
491
1
1
1
0
20
Subert Samuel
17
1
19
0
0
0
0
19
Talakov Martin
21
9
500
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Appiah Frank
22
2
25
0
0
0
0
22
Depetris David
35
8
158
2
0
1
0
7
Galcik Roland
23
15
1070
6
1
2
0
17
Juritka Peter
20
11
370
4
0
2
0
21
Maslej Samuel
19
2
13
0
0
0
0
77
Saliman Kayode
21
6
164
1
0
1
0
9
Smekal Daniel
22
13
670
6
2
0
0
10
Yirajang Alasana
19
16
939
6
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cifranic Vladimir
49
Markulik Stefan
33
Quảng cáo