Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Grodzisk M., Ba Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ba Lan
Grodzisk M.
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sydorenko Dmytro
21
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Dias Matheus
27
8
720
0
0
2
0
16
Gajgier Alexander
21
8
720
0
0
1
0
14
Karolak Przemyslaw
18
1
1
0
0
0
0
21
Los Kacper
24
8
720
0
0
2
0
17
Niewiadomski Jakub
22
5
69
0
0
0
0
15
Niski Nikodem
22
8
691
3
0
2
0
99
Noiszewski Karol
24
8
685
2
0
1
0
6
Skowronski Grzegorz
35
1
26
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Apolinarski Jakub
25
8
710
1
0
1
0
19
Bahonko Erwin
19
7
171
0
0
3
0
26
Cierpial Jakub
20
3
40
0
0
0
0
24
Dziegielewski Dawid
31
4
76
1
0
0
0
10
Jaron Damian
34
8
574
3
0
2
0
4
Korczakowski Igor
25
7
137
0
0
1
0
13
Lis Jakub
19
8
549
1
0
0
0
23
Sommerfeld Kacper
20
8
670
1
0
3
0
99
Urbanski Piotr
19
1
21
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Odolak Kamil
22
8
649
3
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kalinowski Dominik
26
0
0
0
0
0
0
1
Sydorenko Dmytro
21
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Dias Matheus
27
8
720
0
0
2
0
16
Gajgier Alexander
21
8
720
0
0
1
0
19
Gulczynski Grzegorz
28
0
0
0
0
0
0
14
Karolak Przemyslaw
18
1
1
0
0
0
0
21
Los Kacper
24
8
720
0
0
2
0
17
Niewiadomski Jakub
22
5
69
0
0
0
0
15
Niski Nikodem
22
8
691
3
0
2
0
99
Noiszewski Karol
24
8
685
2
0
1
0
6
Skowronski Grzegorz
35
1
26
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Apolinarski Jakub
25
8
710
1
0
1
0
19
Bahonko Erwin
19
7
171
0
0
3
0
26
Cierpial Jakub
20
3
40
0
0
0
0
24
Dziegielewski Dawid
31
4
76
1
0
0
0
2
Gedek Dominik
21
0
0
0
0
0
0
10
Jaron Damian
34
8
574
3
0
2
0
4
Korczakowski Igor
25
7
137
0
0
1
0
13
Lis Jakub
19
8
549
1
0
0
0
25
Los Szczepan
19
0
0
0
0
0
0
23
Sommerfeld Kacper
20
8
670
1
0
3
0
99
Urbanski Piotr
19
1
21
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Odolak Kamil
22
8
649
3
0
2
0
Quảng cáo