Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Grodzisk M., Ba Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ba Lan
Grodzisk M.
Sân vận động:
Sân vận động Miejski
(Grodzisk Mazowiecki)
Sức chứa:
1 514
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sydorenko Dmytro
21
16
1440
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Dias Matheus
27
15
1307
0
0
4
2
16
Gajgier Alexander
21
16
1440
0
0
2
0
24
Gulczynski Grzegorz
28
4
86
0
0
0
0
14
Karolak Przemyslaw
18
1
1
0
0
0
0
21
Los Kacper
24
15
1350
0
0
4
0
17
Niewiadomski Jakub
22
13
245
1
0
2
0
15
Niski Nikodem
22
16
1267
3
0
3
0
99
Noiszewski Karol
24
16
1405
3
0
1
0
6
Skowronski Grzegorz
35
3
121
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Apolinarski Jakub
25
16
1396
2
0
1
0
8
Bahonko Erwin
19
14
362
0
0
3
0
26
Cierpial Jakub
20
5
56
0
0
0
0
11
Dziegielewski Dawid
31
11
224
2
0
0
0
10
Jaron Damian
34
15
1089
6
0
3
0
4
Korczakowski Igor
26
14
420
2
0
3
0
13
Lis Jakub
20
16
1174
5
0
2
0
23
Sommerfeld Kacper
20
16
1250
3
0
3
0
Urbanski Piotr
20
4
65
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Odolak Kamil
22
16
1194
6
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sasal Marcin
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sydorenko Dmytro
21
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Dias Matheus
27
2
210
0
0
0
0
16
Gajgier Alexander
21
2
210
0
0
1
0
21
Los Kacper
24
2
210
0
0
1
0
17
Niewiadomski Jakub
22
2
78
0
0
0
0
15
Niski Nikodem
22
2
134
0
0
0
0
99
Noiszewski Karol
24
2
152
1
0
1
0
6
Skowronski Grzegorz
35
1
59
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Apolinarski Jakub
25
2
210
0
0
0
0
8
Bahonko Erwin
19
2
130
0
0
0
0
11
Dziegielewski Dawid
31
2
192
0
0
0
0
10
Jaron Damian
34
1
62
0
0
1
0
4
Korczakowski Igor
26
2
149
0
0
1
0
23
Sommerfeld Kacper
20
2
82
0
0
0
0
Urbanski Piotr
20
2
32
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Odolak Kamil
22
2
198
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sasal Marcin
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Glacel Mikolaj
19
0
0
0
0
0
0
12
Kalinowski Dominik
26
0
0
0
0
0
0
1
Sydorenko Dmytro
21
18
1650
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Dias Matheus
27
17
1517
0
0
4
2
16
Gajgier Alexander
21
18
1650
0
0
3
0
24
Gulczynski Grzegorz
28
4
86
0
0
0
0
14
Karolak Przemyslaw
18
1
1
0
0
0
0
21
Los Kacper
24
17
1560
0
0
5
0
17
Niewiadomski Jakub
22
15
323
1
0
2
0
15
Niski Nikodem
22
18
1401
3
0
3
0
99
Noiszewski Karol
24
18
1557
4
0
2
0
6
Skowronski Grzegorz
35
4
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Apolinarski Jakub
25
18
1606
2
0
1
0
8
Bahonko Erwin
19
16
492
0
0
3
0
26
Cierpial Jakub
20
5
56
0
0
0
0
11
Dziegielewski Dawid
31
13
416
2
0
0
0
2
Gedek Dominik
21
0
0
0
0
0
0
10
Jaron Damian
34
16
1151
6
0
4
0
4
Korczakowski Igor
26
16
569
2
0
4
0
13
Lis Jakub
20
16
1174
5
0
2
0
25
Los Szczepan
19
0
0
0
0
0
0
23
Sommerfeld Kacper
20
18
1332
3
0
3
0
Urbanski Piotr
20
6
97
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Odolak Kamil
22
18
1392
6
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sasal Marcin
53
Quảng cáo