Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Pogon Siedlce, Ba Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ba Lan
Pogon Siedlce
Sân vận động:
Stadion ROSRRiT
(Siedlce)
Sức chứa:
2 901
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Pruchniewski Mateusz
17
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Amoah Isaac
23
1
90
0
0
1
0
55
Cassio
25
12
986
0
0
5
0
31
Dzieciol Ernest
26
10
740
0
0
2
0
47
Krzyzak Oskar
22
13
1094
0
0
5
0
3
Majewski Robert
28
10
623
0
0
1
0
2
Mis Krystian
28
6
432
0
1
1
0
26
Okusami Filip
19
4
237
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Burka Dawid
25
8
638
1
0
2
0
97
Danielewicz Krzysztof
33
12
396
1
1
1
0
4
Drag Milosz
23
13
519
0
0
0
0
43
Hrnciar Lukas
27
16
1145
1
0
2
0
10
Pyrdol Piotr
25
16
1032
0
0
3
0
8
Sinior Jakub
24
16
1176
0
0
1
0
7
Szuprytowski Damian
35
16
948
1
0
3
0
17
Zinkevych Oleksiy
27
11
427
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Demianiuk Cezary
32
15
1331
2
2
4
0
9
Lutostanski Filip
20
7
363
0
1
0
0
11
Majewski Mateusz
32
11
400
1
0
0
0
12
Milasius Titas
23
15
711
1
1
4
1
77
Pik Daniel
24
13
624
2
0
1
0
99
Podlinski Karol
27
7
515
6
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nocon Adam
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Pruchniewski Mateusz
17
16
1440
0
0
0
0
95
Topor Eric
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Amoah Isaac
23
1
90
0
0
1
0
55
Cassio
25
12
986
0
0
5
0
31
Dzieciol Ernest
26
10
740
0
0
2
0
47
Krzyzak Oskar
22
13
1094
0
0
5
0
3
Majewski Robert
28
10
623
0
0
1
0
2
Mis Krystian
28
6
432
0
1
1
0
26
Okusami Filip
19
4
237
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Borkowski Bartosz
17
0
0
0
0
0
0
14
Burka Dawid
25
8
638
1
0
2
0
97
Danielewicz Krzysztof
33
12
396
1
1
1
0
4
Drag Milosz
23
13
519
0
0
0
0
43
Hrnciar Lukas
27
16
1145
1
0
2
0
10
Pyrdol Piotr
25
16
1032
0
0
3
0
8
Sinior Jakub
24
16
1176
0
0
1
0
7
Szuprytowski Damian
35
16
948
1
0
3
0
99
Wicenciak Maria
21
0
0
0
0
0
0
17
Zinkevych Oleksiy
27
11
427
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Babor Danny
18
0
0
0
0
0
0
20
Bujalski Cezary
21
0
0
0
0
0
0
56
Demianiuk Cezary
32
15
1331
2
2
4
0
9
Lutostanski Filip
20
7
363
0
1
0
0
11
Majewski Mateusz
32
11
400
1
0
0
0
12
Milasius Titas
23
15
711
1
1
4
1
77
Pik Daniel
24
13
624
2
0
1
0
99
Podlinski Karol
27
7
515
6
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nocon Adam
53
Quảng cáo