Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Pogon Szczecin, Ba Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ba Lan
Pogon Szczecin
Sân vận động:
Stadion Miejski w Szczecinie
(Szczecin)
Sức chứa:
21 163
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraklasa
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Cojocaru Valentin
29
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Keramitsis Dimitrios
20
2
111
0
0
0
1
32
Koutris Leonardo
29
14
1166
0
2
0
0
4
Leo Borges
23
14
1035
1
1
4
0
25
Lisowski Wojciech
32
6
82
0
0
0
0
68
Loncar Danijel
Chấn thương
27
1
1
0
0
0
0
33
Malec Mariusz
Chấn thương
29
3
270
0
0
0
0
28
Wahlqvist Linus
27
14
1232
1
1
3
0
23
Zech Benedikt
34
13
1126
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Gamboa Joao
28
12
401
0
1
1
0
20
Gorgon Alexander
36
14
649
4
0
2
0
7
Kurzawa Rafal
31
12
749
0
0
2
0
17
Lis Filip
22
4
123
0
0
0
0
19
Lukasiak Kacper
21
14
826
2
0
2
1
8
Ulvestad Fredrik
32
14
1055
1
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bichakhchyan Vahan
25
13
985
2
3
1
0
11
Grosicki Kamil
36
13
1026
2
5
2
0
27
Korczakowski Olaf
20
11
130
0
0
2
0
9
Koulouris Efthymios
28
13
1144
7
0
3
0
51
Paryzek Patrick
Chấn thương
18
10
152
1
0
1
0
10
Przyborek Adrian
17
10
335
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kolendowicz Văn Robert
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Kaminski Krzysztof
33
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Keramitsis Dimitrios
20
1
120
0
0
0
0
32
Koutris Leonardo
29
2
150
0
0
0
0
4
Leo Borges
23
2
151
0
0
1
0
28
Wahlqvist Linus
27
2
210
0
0
0
0
23
Zech Benedikt
34
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Gamboa Joao
28
1
30
0
0
1
0
20
Gorgon Alexander
36
2
169
0
0
0
0
7
Kurzawa Rafal
31
2
178
1
0
0
0
19
Lukasiak Kacper
21
2
71
0
0
1
0
8
Ulvestad Fredrik
32
2
88
0
0
1
0
35
Wojciechowski Maciej
17
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bichakhchyan Vahan
25
2
124
1
0
0
0
11
Grosicki Kamil
36
2
194
1
0
0
0
27
Korczakowski Olaf
20
2
88
0
0
0
0
9
Koulouris Efthymios
28
2
200
1
0
2
1
51
Paryzek Patrick
Chấn thương
18
1
17
0
0
0
0
10
Przyborek Adrian
17
2
106
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kolendowicz Văn Robert
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Cojocaru Valentin
29
14
1260
0
0
2
0
31
Kaminski Krzysztof
33
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Keramitsis Dimitrios
20
3
231
0
0
0
1
32
Koutris Leonardo
29
16
1316
0
2
0
0
4
Leo Borges
23
16
1186
1
1
5
0
25
Lisowski Wojciech
32
6
82
0
0
0
0
68
Loncar Danijel
Chấn thương
27
1
1
0
0
0
0
33
Malec Mariusz
Chấn thương
29
3
270
0
0
0
0
28
Wahlqvist Linus
27
16
1442
1
1
3
0
23
Zech Benedikt
34
15
1336
0
0
0
1
19
Ziemann Marcel
29
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Gamboa Joao
28
13
431
0
1
2
0
20
Gorgon Alexander
36
16
818
4
0
2
0
Jozwiak Maksymilian
16
0
0
0
0
0
0
Kaczorek Mateusz
18
0
0
0
0
0
0
7
Kurzawa Rafal
31
14
927
1
0
2
0
17
Lis Filip
22
4
123
0
0
0
0
19
Lukasiak Kacper
21
16
897
2
0
3
1
Osowski Michal
16
0
0
0
0
0
0
61
Smolinski Kacper
23
0
0
0
0
0
0
8
Ulvestad Fredrik
32
16
1143
1
2
4
0
35
Wojciechowski Maciej
17
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Bak Mateusz
21
0
0
0
0
0
0
22
Bichakhchyan Vahan
25
15
1109
3
3
1
0
11
Grosicki Kamil
36
15
1220
3
5
2
0
46
Klukowski Antoni
17
0
0
0
0
0
0
27
Korczakowski Olaf
20
13
218
0
0
2
0
9
Koulouris Efthymios
28
15
1344
8
0
5
1
51
Paryzek Patrick
Chấn thương
18
11
169
1
0
1
0
10
Przyborek Adrian
17
12
441
0
0
1
0
Rachubinski Martin
18
0
0
0
0
0
0
Waligora Natan
16
0
0
0
0
0
0
15
Wedrychowski Marcel
Chấn thương
22
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kolendowicz Văn Robert
44
Quảng cáo