Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Pogon Szczecin, Ba Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ba Lan
Pogon Szczecin
Sân vận động:
Stadion Miejski w Szczecinie
(Szczecin)
Sức chứa:
21 163
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraklasa
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Cojocaru Valentin
28
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Koutris Leonardo
29
8
679
0
2
0
0
4
Leo Borges
23
8
495
1
0
0
0
25
Lisowski Wojciech
32
2
19
0
0
0
0
68
Loncar Danijel
Chấn thương
27
1
1
0
0
0
0
33
Malec Mariusz
Chấn thương
29
3
270
0
0
0
0
28
Wahlqvist Linus
27
8
713
0
1
1
0
23
Zech Benedikt
33
7
586
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Gamboa Joao
28
7
161
0
1
0
0
20
Gorgon Alexander
35
8
461
2
0
2
0
7
Kurzawa Rafal
31
6
404
0
0
1
0
17
Lis Filip
22
2
83
0
0
0
0
54
Lukasiak Kacper
Thẻ đỏ
20
8
452
2
0
2
1
8
Ulvestad Fredrik
32
8
611
1
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bichakhchyan Vahan
25
8
676
1
3
0
0
11
Grosicki Kamil
36
7
550
1
4
1
0
71
Korczakowski Olaf
20
7
36
0
0
0
0
9
Koulouris Efthymios
28
7
612
5
0
3
0
51
Paryzek Patrick
18
7
124
1
0
1
0
10
Przyborek Adrian
17
6
261
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kolendowicz Văn Robert
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Cojocaru Valentin
28
8
720
0
0
0
0
31
Kaminski Krzysztof
33
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Balcewicz Filip
21
0
0
0
0
0
0
13
Keramitsis Dimitrios
20
0
0
0
0
0
0
32
Koutris Leonardo
29
8
679
0
2
0
0
4
Leo Borges
23
8
495
1
0
0
0
25
Lisowski Wojciech
32
2
19
0
0
0
0
68
Loncar Danijel
Chấn thương
27
1
1
0
0
0
0
33
Malec Mariusz
Chấn thương
29
3
270
0
0
0
0
28
Wahlqvist Linus
27
8
713
0
1
1
0
23
Zech Benedikt
33
7
586
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Gamboa Joao
28
7
161
0
1
0
0
47
Golebiewski Kacper
18
0
0
0
0
0
0
20
Gorgon Alexander
35
8
461
2
0
2
0
Jozwiak Maksymilian
16
0
0
0
0
0
0
Kaczorek Mateusz
18
0
0
0
0
0
0
7
Kurzawa Rafal
31
6
404
0
0
1
0
17
Lis Filip
22
2
83
0
0
0
0
54
Lukasiak Kacper
Thẻ đỏ
20
8
452
2
0
2
1
Osowski Michal
16
0
0
0
0
0
0
61
Smolinski Kacper
23
0
0
0
0
0
0
8
Ulvestad Fredrik
32
8
611
1
1
3
0
35
Wojciechowski Maciej
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Bak Mateusz
21
0
0
0
0
0
0
22
Bichakhchyan Vahan
25
8
676
1
3
0
0
11
Grosicki Kamil
36
7
550
1
4
1
0
Klukowski Antoni
17
0
0
0
0
0
0
71
Korczakowski Olaf
20
7
36
0
0
0
0
9
Koulouris Efthymios
28
7
612
5
0
3
0
51
Paryzek Patrick
18
7
124
1
0
1
0
10
Przyborek Adrian
17
6
261
0
0
1
0
Rachubinski Martin
18
0
0
0
0
0
0
Waligora Natan
16
0
0
0
0
0
0
15
Wedrychowski Marcel
Chấn thương
22
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kolendowicz Văn Robert
43
Quảng cáo