Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ba Lan U19, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Ba Lan U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U19
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Holewinski Axel
18
1
90
0
0
0
0
22
Piekutowski Milosz
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Krzyzanowski Filip
18
2
99
0
0
0
0
4
Orlikowski Igor
18
3
196
1
0
0
0
14
Potulski Kacper
17
2
114
0
0
0
0
2
Szala Dominik
Chấn thương
18
3
255
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Borys Karol
18
3
205
1
1
0
0
18
Dorozko Jan
18
2
94
0
0
0
0
19
Faberski Jan
18
3
220
0
1
0
0
20
Grzywacz Eryk
18
3
190
0
1
0
0
5
Gurgul Michal
18
2
157
0
0
0
0
21
Kadziolka Szymon
18
2
90
1
0
0
0
11
Kolanko Krzysztof
18
3
201
0
2
0
0
16
Kurowski Krzystof
18
2
172
0
0
0
0
15
Nowakowski Kacper
18
3
131
2
0
0
0
7
Rozga Filip
18
1
46
0
0
0
0
6
Sznaucner Maksymilian
18
3
223
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Mikolajewski Daniel
18
3
174
5
0
0
0
9
Paryzek Patrick
Chấn thương
18
2
49
1
0
0
0
17
Rybak Alan
17
3
99
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kobeszko Wojciech
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Holewinski Axel
18
1
90
0
0
0
0
22
Piekutowski Milosz
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Krzyzanowski Filip
18
2
99
0
0
0
0
4
Orlikowski Igor
18
3
196
1
0
0
0
14
Potulski Kacper
17
2
114
0
0
0
0
2
Szala Dominik
Chấn thương
18
3
255
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Borys Karol
18
3
205
1
1
0
0
18
Dorozko Jan
18
2
94
0
0
0
0
19
Faberski Jan
18
3
220
0
1
0
0
20
Grzywacz Eryk
18
3
190
0
1
0
0
5
Gurgul Michal
18
2
157
0
0
0
0
21
Kadziolka Szymon
18
2
90
1
0
0
0
11
Kolanko Krzysztof
18
3
201
0
2
0
0
16
Kurowski Krzystof
18
2
172
0
0
0
0
15
Nowakowski Kacper
18
3
131
2
0
0
0
7
Rozga Filip
18
1
46
0
0
0
0
6
Sznaucner Maksymilian
18
3
223
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Mikolajewski Daniel
18
3
174
5
0
0
0
9
Paryzek Patrick
Chấn thương
18
2
49
1
0
0
0
17
Rybak Alan
17
3
99
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kobeszko Wojciech
?
Quảng cáo