Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ba Lan U20, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Ba Lan U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elite League U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kikolski Maciej
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Drapinski Igor
20
2
95
0
0
0
0
6
Guercio Tommaso
19
2
97
0
0
0
0
Karasinski Szymon
20
1
28
0
0
0
0
18
Krajewski Marcel
20
3
222
0
0
1
0
21
Luberecki Filip
19
2
149
0
0
0
0
2
Matyjewicz Wiktor
20
2
96
0
0
0
0
14
Okusami Filip
19
2
135
0
0
0
0
4
Smolarczyk Bartlomiej
21
3
264
0
0
1
0
3
Sochan Kamil
20
1
46
0
0
0
0
19
Ziolkowski Jan
19
2
166
1
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Drachal Dawid
19
1
15
0
0
0
0
Gerstenstein Lukasz
20
1
45
0
0
0
0
10
Gogol Patryk
21
1
72
1
0
0
0
8
Kaczmarski Iwo
20
1
63
0
0
0
0
8
Kowalczyk Mateusz
20
2
176
0
0
0
0
23
Nowak Wiktor
20
1
76
1
0
0
0
6
Oyedele Maximillian
Chấn thương mắt cá chân
20
1
90
0
0
0
0
17
Predenkiewicz Marcel
20
1
5
0
0
0
0
13
Stalmach Dariusz
18
3
252
1
0
1
0
Urbanski Wojciech
19
1
28
0
0
0
0
16
Wojciechowski Oliwier
19
2
24
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Buksa Aleksander
21
2
146
0
0
0
0
9
Majchrzak Jordan
20
3
231
0
0
0
0
15
Mlynarczyk Antoni
19
2
125
1
0
0
0
11
Zuberek Jan
20
1
35
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stępiński Miłosz
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bobek Alexander
20
0
0
0
0
0
0
1
Kikolski Maciej
20
3
270
0
0
0
0
Mendes-Dudzinski Marcel
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Drapinski Igor
20
2
95
0
0
0
0
6
Guercio Tommaso
19
2
97
0
0
0
0
Karasinski Szymon
20
1
28
0
0
0
0
18
Krajewski Marcel
20
3
222
0
0
1
0
21
Luberecki Filip
19
2
149
0
0
0
0
2
Matyjewicz Wiktor
20
2
96
0
0
0
0
14
Okusami Filip
19
2
135
0
0
0
0
4
Smolarczyk Bartlomiej
21
3
264
0
0
1
0
3
Sochan Kamil
20
1
46
0
0
0
0
19
Ziolkowski Jan
19
2
166
1
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Drachal Dawid
19
1
15
0
0
0
0
Gerstenstein Lukasz
20
1
45
0
0
0
0
10
Gogol Patryk
21
1
72
1
0
0
0
8
Kaczmarski Iwo
20
1
63
0
0
0
0
5
Kaczor Marcin
20
0
0
0
0
0
0
8
Kowalczyk Mateusz
20
2
176
0
0
0
0
10
Lysiak Karol
20
0
0
0
0
0
0
23
Nowak Wiktor
20
1
76
1
0
0
0
6
Oyedele Maximillian
Chấn thương mắt cá chân
20
1
90
0
0
0
0
17
Predenkiewicz Marcel
20
1
5
0
0
0
0
13
Stalmach Dariusz
18
3
252
1
0
1
0
Urbanski Wojciech
19
1
28
0
0
0
0
16
Wojciechowski Oliwier
19
2
24
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Buksa Aleksander
21
2
146
0
0
0
0
9
Majchrzak Jordan
20
3
231
0
0
0
0
15
Mlynarczyk Antoni
19
2
125
1
0
0
0
11
Zuberek Jan
20
1
35
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stępiński Miłosz
?
Quảng cáo