Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Poli Iasi, Romania
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Romania
Poli Iasi
Sân vận động:
Stadionul Emil Alexandrescu
(Iaşi)
Sức chứa:
11 390
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ailenei Ionut
23
1
90
0
0
0
0
88
Fernandez Jesus
36
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Atanaskoski David
27
7
374
0
0
1
0
42
Guilherme
23
4
360
0
0
0
0
18
Ilie Florin
32
5
361
0
0
0
0
27
Ispas Rares
24
7
441
0
0
2
0
4
Moreira Silva Claudio
24
6
366
0
0
0
0
3
Samayoa Nicolas
29
9
748
1
0
2
0
20
Stefanovici Stefan
22
8
432
1
0
0
0
30
Todoroski Todor
25
6
491
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Bordeianu Mihai
32
9
764
3
0
4
0
80
Gheorghita Andrei
22
6
299
0
2
3
0
19
Itu Catalin
24
4
160
0
0
1
0
24
Marchioni Julian
31
2
164
0
0
0
0
8
Mihai Luca
20
2
38
0
0
1
0
14
Miskovic Robert
24
7
177
0
0
0
0
5
Oum Gouet Samuel
26
6
447
0
0
0
0
70
Popa David
17
1
31
0
0
0
0
10
Roman Alin
30
9
770
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gheorghe Valentin
27
8
392
0
0
0
0
9
Harrison Shayon
27
7
242
0
0
1
0
22
Kamberi Florian
29
6
472
1
1
0
0
99
Tailson
25
9
476
1
0
2
0
21
Tanasa Matei
18
1
19
0
0
1
0
7
Teixeira Goncalo
24
4
119
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tony
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ailenei Ionut
23
1
90
0
0
0
0
88
Fernandez Jesus
36
8
720
0
0
1
0
12
Niga Toma
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Atanaskoski David
27
7
374
0
0
1
0
42
Guilherme
23
4
360
0
0
0
0
18
Ilie Florin
32
5
361
0
0
0
0
27
Ispas Rares
24
7
441
0
0
2
0
4
Moreira Silva Claudio
24
6
366
0
0
0
0
3
Samayoa Nicolas
29
9
748
1
0
2
0
20
Stefanovici Stefan
22
8
432
1
0
0
0
30
Todoroski Todor
25
6
491
0
1
1
0
4
da Silva Claudio
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Bordeianu Mihai
32
9
764
3
0
4
0
77
Ciobanu Denis
20
0
0
0
0
0
0
80
Gheorghita Andrei
22
6
299
0
2
3
0
18
Ilie Vlad
16
0
0
0
0
0
0
19
Itu Catalin
24
4
160
0
0
1
0
24
Marchioni Julian
31
2
164
0
0
0
0
8
Mihai Luca
20
2
38
0
0
1
0
14
Miskovic Robert
24
7
177
0
0
0
0
5
Oum Gouet Samuel
26
6
447
0
0
0
0
70
Popa David
17
1
31
0
0
0
0
10
Roman Alin
30
9
770
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gheorghe Valentin
27
8
392
0
0
0
0
9
Harrison Shayon
27
7
242
0
0
1
0
22
Kamberi Florian
29
6
472
1
1
0
0
29
Omrani Billel
31
0
0
0
0
0
0
99
Tailson
25
9
476
1
0
2
0
21
Tanasa Matei
18
1
19
0
0
1
0
7
Teixeira Goncalo
24
4
119
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tony
43
Quảng cáo