Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Polissya Zhytomyr, Ukraine
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ukraine
Polissya Zhytomyr
Sân vận động:
Central Stadium
(Zhytomyr)
Sức chứa:
5 928
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kudryk Oleg
27
1
90
0
0
0
0
23
Volynets Yevgen
31
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Chobotenko Sergiy
27
5
406
1
0
1
0
34
Joao Vialle
22
5
450
0
0
1
0
13
Lucas Taylor
29
2
85
0
0
0
0
31
Maisuradze Giorgi
22
2
91
0
1
0
0
4
Matic Matej
20
1
45
0
0
0
0
15
Mykhaylichenko Bogdan
27
4
315
0
0
1
0
29
Smolyakov Artem
21
5
412
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Babenko Ruslan
32
5
450
0
1
1
0
55
Krushynskyi Borys
22
5
330
0
0
0
0
77
Kushnirenko Bogdan
28
1
18
0
0
0
0
30
Liedniev Bohdan
26
5
159
1
0
1
0
60
Melnychenko Maksim
19
1
15
0
0
0
0
95
Mustafaev Emil
22
2
107
0
0
0
0
37
Talles Costa
22
4
295
0
0
0
0
14
Tomandzoto Borel
22
1
15
0
0
0
0
70
Yoka Jerry Die-Mercy
18
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bristric Admir
21
2
105
0
1
0
0
90
Caua Paixao
20
5
279
1
1
1
0
11
Gutsulyak Oleksiy
26
5
357
3
1
2
0
9
Hernandez Luifer
23
2
73
0
0
0
0
10
Makouana Beni
21
4
114
0
0
1
0
7
Nazarenko Oleksandr
24
5
344
6
3
0
0
19
Shastal Dmytro
28
3
51
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ashur Imad
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kudryk Oleg
27
1
90
0
0
0
0
23
Volynets Yevgen
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Chobotenko Sergiy
27
2
180
0
0
0
0
13
Lucas Taylor
29
2
89
0
0
0
0
31
Maisuradze Giorgi
22
1
58
0
0
1
0
15
Mykhaylichenko Bogdan
27
2
180
0
0
1
0
5
Sarapiy Eduard
25
2
180
0
0
1
0
29
Smolyakov Artem
21
1
35
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Krushynskyi Borys
22
2
146
0
0
1
0
77
Kushnirenko Bogdan
28
1
90
1
0
0
0
95
Mustafaev Emil
22
2
59
0
0
0
0
37
Talles Costa
22
2
158
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bristric Admir
21
2
98
0
0
0
0
90
Caua Paixao
20
2
58
0
0
0
0
11
Gutsulyak Oleksiy
26
2
158
0
0
0
0
7
Nazarenko Oleksandr
24
2
180
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ashur Imad
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kudryk Oleg
27
2
180
0
0
0
0
33
Pospelov Artem
26
0
0
0
0
0
0
99
Uliganets Viktor
19
0
0
0
0
0
0
23
Volynets Yevgen
31
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Avramenko Oleksii
20
0
0
0
0
0
0
13
Beskorovaynyi Danylo
25
0
0
0
0
0
0
44
Chobotenko Sergiy
27
7
586
1
0
1
0
34
Joao Vialle
22
5
450
0
0
1
0
21
Koberniuk Kiril
19
0
0
0
0
0
0
5
Korniychuk Sergiy
20
0
0
0
0
0
0
13
Lucas Taylor
29
4
174
0
0
0
0
31
Maisuradze Giorgi
22
3
149
0
1
1
0
4
Matic Matej
20
1
45
0
0
0
0
15
Mykhaylichenko Bogdan
27
6
495
0
0
2
0
5
Sarapiy Eduard
25
2
180
0
0
1
0
29
Smolyakov Artem
21
6
447
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Babenko Ruslan
32
5
450
0
1
1
0
22
Grytsuk Vasyl
36
0
0
0
0
0
0
27
Ivanov Oleksandr
18
0
0
0
0
0
0
16
Kramar Vladyslav
18
0
0
0
0
0
0
55
Krushynskyi Borys
22
7
476
0
0
1
0
77
Kushnirenko Bogdan
28
2
108
1
0
0
0
17
Lednev Bogdan
26
0
0
0
0
0
0
30
Liedniev Bohdan
26
5
159
1
0
1
0
60
Melnychenko Maksim
19
1
15
0
0
0
0
95
Mustafaev Emil
22
4
166
0
0
0
0
19
Rasko Mykhailo
19
0
0
0
0
0
0
37
Talles Costa
22
6
453
0
0
1
0
6
Tankovskiy Vyacheslav
29
0
0
0
0
0
0
14
Tomandzoto Borel
22
1
15
0
0
0
0
70
Yoka Jerry Die-Mercy
18
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bristric Admir
21
4
203
0
1
0
0
90
Caua Paixao
20
7
337
1
1
1
0
11
Gutsulyak Oleksiy
26
7
515
3
1
2
0
9
Hernandez Luifer
23
2
73
0
0
0
0
10
Makouana Beni
21
4
114
0
0
1
0
7
Nazarenko Oleksandr
24
7
524
6
4
0
0
19
Shastal Dmytro
28
3
51
0
0
0
0
87
Svystun Vadymovych Kristian
21
0
0
0
0
0
0
9
Trajkov Dimitar
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ashur Imad
36
Quảng cáo