Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Polonia Warszawa, Ba Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ba Lan
Polonia Warszawa
Sân vận động:
Stadion Polonii
(Warsaw)
Sức chứa:
7 152
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Kuchta Mateusz
28
12
1080
0
0
1
0
57
Lemanowicz Filip
25
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Cisse Souleymane
25
5
362
0
0
2
0
99
Durmus Ilkay
30
13
830
1
0
1
0
2
Grudniewski Michal
31
13
1129
0
0
1
0
5
Hoxhallari Erion
29
14
1071
0
1
5
0
26
Kolodziejski Michal
31
7
511
0
0
3
1
66
Kowalski-Haberek Maciej
30
1
7
0
0
0
0
22
Olszewski Pawel
25
4
152
0
0
1
0
4
Szur Przemyslaw
28
11
989
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Auzmendi Arruabarrena Xabier
27
14
647
0
0
0
0
10
Bajdur Michal
30
14
640
0
1
3
0
7
Kluska Marcin
28
3
80
0
0
1
0
16
Koton Krzysztof
21
13
628
1
0
1
0
6
Piatek Jakub
26
5
249
0
0
1
0
55
Poczobut Bartolomiej
31
14
1087
1
1
4
0
17
Predenkiewicz Marcel
20
12
509
1
0
1
0
24
Terpilowski Ernest
23
13
849
1
2
3
0
19
Vasin Nikita
18
2
37
0
0
0
0
8
Wojciechowski Oliwier
19
13
851
1
0
4
0
37
Zawistowski Nikodem
24
14
1028
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Kobusinski Szymon
26
13
546
2
1
0
0
15
Vega Daniel
27
8
460
0
3
1
0
9
Zjawinski Lukasz
23
13
904
7
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lech Grzegorz
41
Pawlak Mariusz
52
Smalec Rafal
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Lemanowicz Filip
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Durmus Ilkay
30
1
90
1
0
1
0
2
Grudniewski Michal
31
1
90
0
0
0
0
5
Hoxhallari Erion
29
2
133
0
0
0
0
26
Kolodziejski Michal
31
2
180
0
0
0
0
22
Olszewski Pawel
25
2
180
0
0
0
0
4
Szur Przemyslaw
28
2
49
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bajdur Michal
30
2
158
0
0
0
0
13
Grzelczak Antoni
19
2
27
0
0
0
0
16
Koton Krzysztof
21
2
119
1
0
0
0
6
Piatek Jakub
26
1
90
0
0
0
0
55
Poczobut Bartolomiej
31
1
90
0
0
0
0
17
Predenkiewicz Marcel
20
1
46
0
0
0
0
24
Terpilowski Ernest
23
2
139
1
0
0
0
8
Wojciechowski Oliwier
19
2
85
0
0
0
0
37
Zawistowski Nikodem
24
2
123
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Kobusinski Szymon
26
2
167
2
0
0
0
15
Vega Daniel
27
1
29
0
0
0
0
9
Zjawinski Lukasz
23
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lech Grzegorz
41
Pawlak Mariusz
52
Smalec Rafal
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brudnicki Michal
27
0
0
0
0
0
0
96
Kuchta Mateusz
28
12
1080
0
0
1
0
57
Lemanowicz Filip
25
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Cisse Souleymane
25
5
362
0
0
2
0
99
Durmus Ilkay
30
14
920
2
0
2
0
2
Grudniewski Michal
31
14
1219
0
0
1
0
5
Hoxhallari Erion
29
16
1204
0
1
5
0
26
Kolodziejski Michal
31
9
691
0
0
3
1
66
Kowalski-Haberek Maciej
30
1
7
0
0
0
0
20
Mikolajewski Eryk
21
0
0
0
0
0
0
22
Olszewski Pawel
25
6
332
0
0
1
0
4
Szur Przemyslaw
28
13
1038
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Auzmendi Arruabarrena Xabier
27
14
647
0
0
0
0
10
Bajdur Michal
30
16
798
0
1
3
0
13
Grzelczak Antoni
19
2
27
0
0
0
0
7
Kluska Marcin
28
3
80
0
0
1
0
16
Koton Krzysztof
21
15
747
2
0
1
0
77
Michalski Mateusz
33
0
0
0
0
0
0
6
Piatek Jakub
26
6
339
0
0
1
0
55
Poczobut Bartolomiej
31
15
1177
1
1
4
0
17
Predenkiewicz Marcel
20
13
555
1
0
1
0
24
Terpilowski Ernest
23
15
988
2
2
3
0
19
Vasin Nikita
18
2
37
0
0
0
0
8
Wojciechowski Oliwier
19
15
936
1
0
4
0
37
Zawistowski Nikodem
24
16
1151
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Falbierski Maria
19
0
0
0
0
0
0
11
Kobusinski Szymon
26
15
713
4
1
0
0
15
Vega Daniel
27
9
489
0
3
1
0
9
Zjawinski Lukasz
23
14
918
7
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lech Grzegorz
41
Pawlak Mariusz
52
Smalec Rafal
46
Quảng cáo