Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ponte Preta, Brazil
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Brazil
Ponte Preta
Sân vận động:
Estádio Moisés Lucarelli
(Campinas)
Sức chứa:
17 728
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Paulista
Serie B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pedro Rocha
26
13
1170
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Castro
29
12
963
0
0
2
0
3
Edson
22
6
281
0
0
0
0
23
Haquin Luis
26
6
540
0
1
0
0
2
Igor Inocencio
26
12
1036
0
2
6
0
4
Mateus
29
7
619
0
0
3
0
44
Nilson Junior
33
7
510
0
0
0
0
33
Risso Gabriel
28
12
1016
1
2
0
0
20
Vasconcelos Pedro
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dodo
23
8
446
2
1
0
0
10
Elvis
34
13
959
2
3
2
0
8
Emerson Santos
32
11
554
0
0
2
0
25
Kaue
20
1
1
0
0
0
0
14
Luiz Felipe
26
8
516
0
1
1
0
21
Ramon
27
13
778
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Gabriel Novaes
25
4
123
1
0
0
1
11
Iago Dias
31
9
662
3
0
3
0
9
Jeh
24
12
958
4
0
5
0
19
Renato
34
10
254
2
0
0
0
98
Venicius
26
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Joao Brigatti
60
Junior Nelson Baptista
74
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Luan Ribeiro
27
2
180
0
0
0
0
1
Pedro Rocha
26
24
2160
0
0
3
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Castro
29
18
1585
1
0
3
0
3
Edson
22
4
180
0
0
1
0
18
Emerson Santos
29
17
841
1
1
3
0
23
Haquin Luis
26
6
496
0
0
2
0
2
Igor Inocencio
26
22
1850
2
2
7
0
16
Jean Carlos
Chấn thương
22
5
94
0
0
1
0
13
Joilson
33
10
900
1
0
1
0
4
Mateus
29
14
1260
0
1
7
0
44
Nilson Junior
33
1
27
0
0
0
0
33
Risso Gabriel
28
21
1633
0
1
2
0
6
Sergio Raphael
31
18
1552
1
0
4
1
58
Thomas Luciano
22
2
93
0
0
0
0
20
Vasconcelos Pedro
19
6
374
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dodo
23
21
924
5
0
3
1
10
Elvis
34
22
1740
2
4
7
1
8
Emerson Santos
32
22
1229
0
0
5
0
70
Guilherme Dantas
26
3
68
0
0
2
0
5
Heitor Roca
26
1
45
0
0
0
0
80
Hudson
23
4
229
0
0
0
0
14
Luiz Felipe
26
3
228
0
0
1
0
21
Ramon
27
16
797
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Everton Brito
29
9
567
0
1
1
0
35
Gabriel Novaes
25
16
1169
4
2
2
0
17
Guilherme Belea
23
4
45
0
0
0
0
11
Iago Dias
31
22
1045
1
1
4
0
9
Jeh
24
17
1358
7
1
8
0
77
Matheus Regis
25
23
1369
2
1
3
0
19
Renato
34
11
290
1
0
3
0
98
Venicius
26
3
86
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Joao Brigatti
60
Junior Nelson Baptista
74
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Luan Ribeiro
27
2
180
0
0
0
0
1
Pedro Rocha
26
37
3330
0
1
3
1
12
William
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Castro
29
30
2548
1
0
5
0
3
Edson
22
10
461
0
0
1
0
18
Emerson Santos
29
17
841
1
1
3
0
20
Guilherme Nicolodi
25
0
0
0
0
0
0
23
Haquin Luis
26
12
1036
0
1
2
0
2
Igor Inocencio
26
34
2886
2
4
13
0
16
Jean Carlos
Chấn thương
22
5
94
0
0
1
0
13
Joilson
33
10
900
1
0
1
0
4
Mateus
29
21
1879
0
1
10
0
44
Nilson Junior
33
8
537
0
0
0
0
33
Risso Gabriel
28
33
2649
1
3
2
0
6
Sergio Raphael
31
18
1552
1
0
4
1
39
Thiago Lopes
22
0
0
0
0
0
0
58
Thomas Luciano
22
2
93
0
0
0
0
20
Vasconcelos Pedro
19
7
464
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dodo
23
29
1370
7
1
3
1
10
Elvis
34
35
2699
4
7
9
1
8
Emerson Santos
32
33
1783
0
0
7
0
70
Guilherme Dantas
26
3
68
0
0
2
0
5
Heitor Roca
26
1
45
0
0
0
0
80
Hudson
23
4
229
0
0
0
0
25
Kaue
20
1
1
0
0
0
0
14
Luiz Felipe
26
11
744
0
1
2
0
21
Ramon
27
29
1575
1
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Everton Brito
29
9
567
0
1
1
0
35
Gabriel Novaes
25
20
1292
5
2
2
1
17
Guilherme Belea
23
4
45
0
0
0
0
11
Iago Dias
31
31
1707
4
1
7
0
9
Jeh
24
29
2316
11
1
13
0
77
Matheus Regis
25
23
1369
2
1
3
0
19
Renato
34
21
544
3
0
3
0
98
Venicius
26
4
92
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Joao Brigatti
60
Junior Nelson Baptista
74
Quảng cáo