Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Port MTI FC, Thái Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thái Lan
Port MTI FC
Sân vận động:
PAT Stadium
(Bangkok)
Sức chứa:
12 308
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Thái League 1
AFC Champions League 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Srisupha Worawut
32
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aukkee Chalermsak
30
8
450
0
0
0
0
62
Buran Chaiyawat
28
7
183
0
0
1
0
4
Bureerat Suphanan
31
8
644
1
0
0
0
23
Deeromram Kevin
27
12
962
0
7
0
0
17
Fandi Irfan
27
7
487
0
0
1
1
35
Honey Isaac
31
11
822
1
0
2
0
3
Mangkualam Asnawi
25
11
760
1
1
1
0
5
Putros Frans
31
7
356
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Boonlha Sittha
20
6
177
0
0
1
0
89
Chamratsamee Peeradon
32
11
820
1
1
1
0
18
Charoenrattanapirom Pathompol
30
10
644
0
2
1
0
44
Kanitsribampen Worachit
27
12
764
0
0
0
0
37
Karin Chanukan
27
2
20
0
0
0
0
8
Kesarat Tanaboon
31
2
19
0
0
0
0
33
Shimura Noboru
31
9
636
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Doumbouya Lonsana
34
10
620
2
1
0
0
22
Felipe Amorim
33
7
351
3
0
0
0
10
Phala Bordin
29
7
585
4
3
0
0
14
Poeiphimai Teerasak
22
11
361
5
0
2
0
7
Prempak Pakorn
31
9
194
0
1
0
0
99
Siripala Tanasith
29
1
36
0
0
0
0
29
Willen
32
12
969
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Promrut Choketawee
49
Viwatchaichok Rangsan
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Srisupha Worawut
32
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aukkee Chalermsak
30
3
130
0
0
2
0
4
Bureerat Suphanan
31
4
301
0
0
1
0
23
Deeromram Kevin
27
4
360
0
3
0
0
17
Fandi Irfan
27
1
61
0
0
0
0
35
Honey Isaac
31
4
360
0
0
0
0
3
Mangkualam Asnawi
25
2
180
0
0
1
0
5
Putros Frans
31
3
270
0
1
0
0
15
Sattham Jaturapat
25
1
12
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Boonlha Sittha
20
4
90
0
0
1
0
89
Chamratsamee Peeradon
32
4
297
0
0
1
0
18
Charoenrattanapirom Pathompol
30
1
24
0
0
0
0
44
Kanitsribampen Worachit
27
4
286
0
1
1
0
37
Karin Chanukan
27
2
7
0
0
0
0
8
Kesarat Tanaboon
31
2
68
0
0
0
0
33
Shimura Noboru
31
2
171
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Doumbouya Lonsana
34
4
296
1
0
0
0
22
Felipe Amorim
33
3
245
2
0
1
0
10
Phala Bordin
29
1
90
0
0
0
0
14
Poeiphimai Teerasak
22
4
294
0
0
0
0
7
Prempak Pakorn
31
2
8
0
0
0
0
29
Willen
32
4
69
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Promrut Choketawee
49
Viwatchaichok Rangsan
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Khokpho Sumethee
26
0
0
0
0
0
0
30
Sae-Eae Chanin
32
0
0
0
0
0
0
36
Srisupha Worawut
32
16
1440
0
0
1
0
1
Yos Somporn
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aukkee Chalermsak
30
11
580
0
0
2
0
62
Buran Chaiyawat
28
7
183
0
0
1
0
4
Bureerat Suphanan
31
12
945
1
0
1
0
23
Deeromram Kevin
27
16
1322
0
10
0
0
17
Fandi Irfan
27
8
548
0
0
1
1
35
Honey Isaac
31
15
1182
1
0
2
0
3
Mangkualam Asnawi
25
13
940
1
1
2
0
5
Putros Frans
31
10
626
0
2
1
0
15
Sattham Jaturapat
25
1
12
0
0
0
0
27
Thumporn Thiti
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Boonlha Sittha
20
10
267
0
0
2
0
89
Chamratsamee Peeradon
32
15
1117
1
1
2
0
18
Charoenrattanapirom Pathompol
30
11
668
0
2
1
0
44
Kanitsribampen Worachit
27
16
1050
0
1
1
0
37
Karin Chanukan
27
4
27
0
0
0
0
8
Kesarat Tanaboon
31
4
87
0
0
0
0
33
Shimura Noboru
31
11
807
2
0
2
0
9
Sombatyotha Nattawut
28
0
0
0
0
0
0
88
Supunpasuch Chaya
23
0
0
0
0
0
0
16
Wongchai Chinnawat
27
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Doumbouya Lonsana
34
14
916
3
1
0
0
22
Felipe Amorim
33
10
596
5
0
1
0
10
Phala Bordin
29
8
675
4
3
0
0
14
Poeiphimai Teerasak
22
15
655
5
0
2
0
7
Prempak Pakorn
31
11
202
0
1
0
0
99
Siripala Tanasith
29
1
36
0
0
0
0
29
Willen
32
16
1038
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Promrut Choketawee
49
Viwatchaichok Rangsan
45
Quảng cáo