Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Port Vale, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Port Vale
Sân vận động:
Vale Park
(Stoke on Trent)
Sức chứa:
19 052
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Cup
FA Cup
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ripley Connor
31
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Debrah Jesse
24
13
1001
1
0
2
0
5
Hall Connor
31
13
1170
0
0
1
0
42
Hart Sam
28
4
324
0
0
0
0
4
Heneghan Ben
31
12
800
0
0
2
0
24
Kyle John
23
9
706
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Byers George
28
7
397
1
0
2
0
10
Chislett Ethan
26
10
590
3
1
1
0
27
Cover Brandon
21
11
840
2
0
3
0
18
Croasdale Ryan
30
13
917
2
1
1
0
8
Garrity Ben
27
14
1241
2
1
3
0
15
Grant Conor
29
1
74
0
0
0
0
16
Lowe Jason
33
5
49
0
0
1
0
26
Richards Wilson
21
7
276
2
1
1
0
20
Sang Thomas
25
13
776
0
1
1
0
23
Shorrock Jack
17
4
319
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Baker-Boaitey Benicio
20
8
327
0
2
1
0
11
Curtis Ronan
28
12
623
1
2
3
0
32
Hackford Antwoine
20
8
228
2
0
1
0
17
Paton Ruari
24
9
426
1
0
2
0
9
Stockley Jayden
31
13
817
4
2
3
0
19
Tolaj Lorent
23
10
691
2
4
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moore Darren
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Amos Ben
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Buah Andrew
18
1
14
0
0
0
0
22
Debrah Jesse
24
1
90
0
0
0
0
24
Kyle John
23
1
90
0
0
0
0
30
Lomax Ben
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Croasdale Ryan
30
1
7
0
0
0
0
16
Lowe Jason
33
1
90
0
0
0
0
20
Sang Thomas
25
1
29
1
0
0
0
23
Shorrock Jack
17
1
84
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Baker-Boaitey Benicio
20
1
46
0
0
0
0
17
Paton Ruari
24
1
62
1
0
0
0
19
Tolaj Lorent
23
1
45
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moore Darren
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ripley Connor
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Debrah Jesse
24
1
90
0
0
1
0
5
Hall Connor
31
1
90
0
0
0
0
4
Heneghan Ben
31
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Cover Brandon
21
1
90
0
0
1
0
15
Grant Conor
29
1
62
0
0
0
0
16
Lowe Jason
33
1
90
0
0
0
0
26
Richards Wilson
21
1
29
0
0
0
0
20
Sang Thomas
25
1
90
0
0
0
0
23
Shorrock Jack
17
1
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Baker-Boaitey Benicio
20
1
62
0
0
0
0
11
Curtis Ronan
28
1
71
1
0
0
0
32
Hackford Antwoine
20
1
20
0
0
0
0
17
Paton Ruari
24
1
71
0
0
0
0
9
Stockley Jayden
31
1
20
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moore Darren
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Amos Ben
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Debrah Jesse
24
2
167
0
0
0
0
5
Hall Connor
31
1
28
0
0
0
0
42
Hart Sam
28
1
63
0
0
0
0
4
Heneghan Ben
31
1
90
0
0
0
0
24
Kyle John
23
1
90
0
0
0
0
30
Lomax Ben
19
1
29
0
0
0
0
6
Smith Nathan
28
1
90
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Agnero Karl
?
1
14
0
0
0
0
7
Byers George
28
2
123
0
0
1
0
10
Chislett Ethan
26
2
92
0
0
0
0
25
Edwards Diamond
21
1
45
1
0
0
0
8
Garrity Ben
27
1
30
0
0
0
0
16
Lowe Jason
33
2
180
0
0
0
0
26
Richards Wilson
21
1
45
0
0
0
0
20
Sang Thomas
25
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Baker-Boaitey Benicio
20
1
46
0
0
0
0
11
Curtis Ronan
28
2
119
1
1
0
0
32
Hackford Antwoine
20
1
30
0
0
0
0
17
Paton Ruari
24
1
24
1
0
0
0
9
Stockley Jayden
31
2
123
0
0
0
0
19
Tolaj Lorent
23
1
45
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moore Darren
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Amos Ben
34
3
270
0
0
0
0
1
Ripley Connor
31
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Buah Andrew
18
1
14
0
0
0
0
22
Debrah Jesse
24
17
1348
1
0
3
0
5
Hall Connor
31
15
1288
0
0
1
0
42
Hart Sam
28
5
387
0
0
0
0
4
Heneghan Ben
31
14
980
0
0
2
0
24
Kyle John
23
11
886
0
1
2
0
30
Lomax Ben
19
2
119
0
0
0
0
6
Smith Nathan
28
1
90
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Agnero Karl
?
1
14
0
0
0
0
7
Byers George
28
9
520
1
0
3
0
10
Chislett Ethan
26
12
682
3
1
1
0
27
Cover Brandon
21
12
930
2
0
4
0
18
Croasdale Ryan
30
14
924
2
1
1
0
25
Edwards Diamond
21
1
45
1
0
0
0
8
Garrity Ben
27
15
1271
2
1
3
0
15
Grant Conor
29
2
136
0
0
0
0
16
Lowe Jason
33
9
409
0
0
1
0
26
Richards Wilson
21
9
350
2
1
1
0
20
Sang Thomas
25
16
985
1
1
1
0
23
Shorrock Jack
17
6
432
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Baker-Boaitey Benicio
20
11
481
0
2
1
0
11
Curtis Ronan
28
15
813
3
3
3
0
32
Hackford Antwoine
20
10
278
2
0
1
0
17
Paton Ruari
24
12
583
3
0
2
0
9
Stockley Jayden
31
16
960
4
2
3
0
19
Tolaj Lorent
23
12
781
3
5
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moore Darren
50
Quảng cáo