Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Portadown, Bắc Ireland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bắc Ireland
Portadown
Sân vận động:
Shamrock Park
(Portadown)
Sức chứa:
2 770
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NIFL Premiership
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
McCarey Aaron
32
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Altintop Baris
24
11
989
0
0
4
0
7
Chapman Lee
30
15
1350
0
0
4
0
5
Mackinnon Lewis
21
14
1260
1
0
5
0
18
Traynor Aaron
34
4
184
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Friel Cathair
31
2
44
0
0
1
0
14
Henderson Jack
24
6
187
0
0
0
0
10
Mayse Ryan
30
12
594
6
0
5
0
8
McCawl Eoghan
28
5
281
0
0
1
0
11
McCullough Steven
30
15
1350
1
0
3
0
23
Mullan Liam
20
10
242
0
0
3
0
3
Redman Ross
34
1
6
0
0
0
0
26
Thompson Gary
34
14
992
0
0
3
0
17
Ukek Joshua
25
11
861
2
0
1
0
4
Wilson Douglas
30
8
417
1
0
2
0
6
Wilson Luke
24
14
905
0
0
2
0
15
Wylie Ben
22
12
210
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Fyfe Eamon
26
15
1095
3
0
1
0
24
McCartan Shay
30
15
1280
2
0
4
0
30
McDonagh Jamie
28
4
30
0
0
0
0
9
McElroy Paul
30
8
281
0
0
0
0
20
Obhakhan Ahu
27
14
1002
4
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Currie Niall
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
McCarey Aaron
32
15
1350
0
0
1
0
33
Ray Jamie
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Altintop Baris
24
11
989
0
0
4
0
7
Chapman Lee
30
15
1350
0
0
4
0
5
Mackinnon Lewis
21
14
1260
1
0
5
0
22
Riley Jay
19
0
0
0
0
0
0
18
Traynor Aaron
34
4
184
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Cowan Zach
19
0
0
0
0
0
0
27
Friel Cathair
31
2
44
0
0
1
0
14
Henderson Jack
24
6
187
0
0
0
0
10
Mayse Ryan
30
12
594
6
0
5
0
8
McCawl Eoghan
28
5
281
0
0
1
0
11
McCullough Steven
30
15
1350
1
0
3
0
23
Mullan Liam
20
10
242
0
0
3
0
3
Redman Ross
34
1
6
0
0
0
0
26
Thompson Gary
34
14
992
0
0
3
0
17
Ukek Joshua
25
11
861
2
0
1
0
4
Wilson Douglas
30
8
417
1
0
2
0
6
Wilson Luke
24
14
905
0
0
2
0
15
Wylie Ben
22
12
210
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Fyfe Eamon
26
15
1095
3
0
1
0
24
McCartan Shay
30
15
1280
2
0
4
0
30
McDonagh Jamie
28
4
30
0
0
0
0
9
McElroy Paul
30
8
281
0
0
0
0
20
Obhakhan Ahu
27
14
1002
4
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Currie Niall
52
Quảng cáo