Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Portimonense, Bồ Đào Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bồ Đào Nha
Portimonense
Sân vận động:
Estádio Municipal de Portimão
(Portimão)
Sức chứa:
9 544
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Nakamura Kosuke
29
3
256
0
0
0
0
1
Vinicius Silvestre
30
7
555
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Alemao
22
6
376
0
0
2
1
2
Campos Nuno
31
5
352
0
1
3
0
38
Jefferson Maciel
21
5
376
0
0
2
0
19
John John
26
3
244
0
0
0
0
13
Kobayashi Yuki
24
3
217
0
0
0
0
3
Mendes Feliciano
21
4
265
0
0
0
0
4
Relvas Filipe
25
9
810
0
0
2
0
24
Tony
20
8
352
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Diaby Mohamed
28
5
406
0
0
1
0
81
Ferreira Diogo
19
1
54
0
0
0
0
8
Geovane
25
7
563
0
1
0
0
20
Huỳnh Paulo
25
2
159
0
0
0
0
17
Silva do Nascimento Davis
22
3
120
0
0
1
0
7
Soares Alex
33
2
53
0
0
1
0
50
Varela Francisco
24
6
370
0
0
3
0
5
de Oliveira
22
5
97
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Benedict Elijah
22
6
349
1
3
1
0
10
Chico Banza
25
6
524
4
1
1
0
28
Duran Camilo
22
4
91
0
0
1
0
11
Fernandes Pereira Paulo Vitor
25
8
544
4
1
0
0
9
Folgado Monteiro Tamble Ulisses
23
4
284
1
0
1
0
30
Kim Yong-Hak
21
2
12
0
0
0
0
29
Ruan
19
8
512
0
1
1
0
21
Williams Reymundo
20
2
103
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pessoa Ricardo
42
Vieira Sergio
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Vinicius Silvestre
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Alemao
22
1
90
0
0
0
0
38
Jefferson Maciel
21
1
90
0
0
0
0
4
Relvas Filipe
25
1
90
0
0
0
0
24
Tony
20
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Diaby Mohamed
28
1
90
0
0
0
0
81
Ferreira Diogo
19
1
81
0
0
0
0
8
Geovane
25
1
90
0
0
0
0
17
Silva do Nascimento Davis
22
1
10
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Benedict Elijah
22
2
21
2
0
0
0
10
Chico Banza
25
2
45
1
0
0
0
28
Duran Camilo
22
1
46
0
0
0
0
11
Fernandes Pereira Paulo Vitor
25
1
0
1
0
0
0
9
Folgado Monteiro Tamble Ulisses
23
1
70
0
0
0
0
29
Ruan
19
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pessoa Ricardo
42
Vieira Sergio
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bruno
22
0
0
0
0
0
0
32
Nakamura Kosuke
29
3
256
0
0
0
0
98
Tear Jaan Philip
26
0
0
0
0
0
0
1
Vinicius Silvestre
30
8
645
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Alemao
22
7
466
0
0
2
1
2
Campos Nuno
31
5
352
0
1
3
0
38
Jefferson Maciel
21
6
466
0
0
2
0
19
John John
26
3
244
0
0
0
0
13
Kobayashi Yuki
24
3
217
0
0
0
0
3
Mendes Feliciano
21
4
265
0
0
0
0
4
Relvas Filipe
25
10
900
0
0
2
0
24
Tony
20
9
442
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Dener
32
0
0
0
0
0
0
42
Diaby Mohamed
28
6
496
0
0
1
0
81
Ferreira Diogo
19
2
135
0
0
0
0
8
Geovane
25
8
653
0
1
0
0
20
Huỳnh Paulo
25
2
159
0
0
0
0
17
Silva do Nascimento Davis
22
4
130
0
0
1
0
7
Soares Alex
33
2
53
0
0
1
0
50
Varela Francisco
24
6
370
0
0
3
0
5
de Oliveira
22
5
97
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Benedict Elijah
22
8
370
3
3
1
0
10
Chico Banza
25
8
569
5
1
1
0
28
Duran Camilo
22
5
137
0
0
1
0
11
Fernandes Pereira Paulo Vitor
25
9
544
5
1
0
0
9
Folgado Monteiro Tamble Ulisses
23
5
354
1
0
1
0
30
Kim Yong-Hak
21
2
12
0
0
0
0
22
Omrani Shyon
21
0
0
0
0
0
0
29
Ruan
19
9
602
0
1
1
0
21
Williams Reymundo
20
2
103
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pessoa Ricardo
42
Vieira Sergio
41
Quảng cáo