Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Portland Thorns Nữ, Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mỹ
Portland Thorns Nữ
Sân vận động:
Jeld-Wen Field
(Portland)
Sức chứa:
25 218
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NWSL Nữ
CONCACAF Champions Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Arnold Mackenzie
30
5
450
0
0
0
0
18
Hogan Shelby
26
21
1890
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Hubly Kelli
30
20
1721
0
2
6
0
25
Klingenberg Meghan
36
12
255
0
1
0
0
5
Obaze Isabella
22
13
1020
0
2
1
0
11
Payne Nicole
23
19
1018
0
0
0
0
2
Reyes Stubblefield Reyna Rene
23
25
1740
0
1
5
0
4
Sauerbrunn Becky
39
25
2147
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Coffey Samantha
25
24
1996
2
3
0
0
24
D'Aquila Isabella
23
14
459
2
0
0
0
21
Fleming Jessie
26
25
1714
0
1
3
0
14
Hirst Sophie
24
1
1
0
0
0
0
29
Mckenzie Mallie
23
1
13
0
0
0
0
13
Moultrie Olivia
19
22
1577
5
1
2
0
23
Muller Marie
24
25
1832
0
2
2
0
27
Sheva Marissa
27
6
88
0
1
0
0
8
Sugita Hina
27
21
1672
2
4
2
0
54
Wade-Katoa Olivia
24
5
37
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Linnehan Payton
23
18
744
2
1
2
0
12
Sinclair Christine
41
24
1261
4
1
2
0
9
Smith Sophia
24
19
1555
12
6
3
1
77
Spaanstra Alexa
24
8
326
0
1
0
0
66
Turner Reilyn
22
6
190
0
0
0
0
22
Weaver Morgan
27
14
938
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gale Robert
?
Norris Mike
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Arnold Mackenzie
30
1
90
0
0
0
0
18
Hogan Shelby
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Hubly Kelli
30
3
173
0
0
0
0
25
Klingenberg Meghan
36
3
248
0
0
0
0
5
Obaze Isabella
22
3
242
0
0
0
0
11
Payne Nicole
23
2
180
0
0
0
0
2
Reyes Stubblefield Reyna Rene
23
2
28
1
0
0
0
4
Sauerbrunn Becky
39
2
125
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Coffey Samantha
25
3
172
0
0
0
0
24
D'Aquila Isabella
23
4
288
3
3
0
0
21
Fleming Jessie
26
4
129
0
0
0
0
14
Hirst Sophie
24
4
236
0
0
0
0
29
Mckenzie Mallie
23
3
183
0
0
0
0
13
Moultrie Olivia
19
3
154
0
2
1
0
23
Muller Marie
24
4
285
0
2
0
0
27
Sheva Marissa
27
4
205
0
0
0
0
54
Wade-Katoa Olivia
24
2
137
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Linnehan Payton
23
3
148
2
1
0
0
12
Sinclair Christine
41
3
204
3
0
0
0
9
Smith Sophia
24
1
46
1
0
0
0
77
Spaanstra Alexa
24
3
256
1
1
0
0
66
Turner Reilyn
22
2
113
2
0
0
0
22
Weaver Morgan
27
2
68
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gale Robert
?
Norris Mike
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Arnold Mackenzie
30
6
540
0
0
0
0
26
Asman Katherine
24
0
0
0
0
0
0
18
Hogan Shelby
26
24
2160
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
DiGenova Marissa
?
0
0
0
0
0
0
20
Hubly Kelli
30
23
1894
0
2
6
0
25
Klingenberg Meghan
36
15
503
0
1
0
0
5
Obaze Isabella
22
16
1262
0
2
1
0
11
Payne Nicole
23
21
1198
0
0
0
0
2
Reyes Stubblefield Reyna Rene
23
27
1768
1
1
5
0
4
Sauerbrunn Becky
39
27
2272
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Coffey Samantha
25
27
2168
2
3
0
0
24
D'Aquila Isabella
23
18
747
5
3
0
0
21
Fleming Jessie
26
29
1843
0
1
3
0
14
Hirst Sophie
24
5
237
0
0
0
0
29
Mckenzie Mallie
23
4
196
0
0
0
0
13
Moultrie Olivia
19
25
1731
5
3
3
0
23
Muller Marie
24
29
2117
0
4
2
0
27
Sheva Marissa
27
10
293
0
1
0
0
8
Sugita Hina
27
21
1672
2
4
2
0
54
Wade-Katoa Olivia
24
7
174
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Linnehan Payton
23
21
892
4
2
2
0
12
Sinclair Christine
41
27
1465
7
1
2
0
9
Smith Sophia
24
20
1601
13
6
3
1
77
Spaanstra Alexa
24
11
582
1
2
0
0
66
Turner Reilyn
22
8
303
2
0
0
0
22
Weaver Morgan
27
16
1006
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gale Robert
?
Norris Mike
45
Quảng cáo