Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Portmore, Jamaica
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Jamaica
Portmore
Sân vận động:
Khu liên hợp thể thao Ferdi Neita
(Portmore)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Russell Daniel
23
6
540
0
0
0
0
1
Williams Tyrone
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Doxilly Melvin
26
3
180
0
0
2
0
23
Howard Okelo
22
3
73
0
0
1
0
8
Mullings Akeem
24
7
630
0
0
3
0
5
Peck Clayton
20
2
68
0
0
0
0
6
Rousseau Emelio
24
7
585
0
0
0
0
4
Young Steven
23
8
628
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Brown Javier
28
7
452
2
0
1
0
22
Emanuel-Lawrence Jahari
22
1
12
0
0
1
0
29
Gayle Nickoy
19
3
26
0
0
0
0
15
Guthrie Romeo
25
6
512
1
0
1
0
26
Howell Ramone
29
6
320
0
0
0
0
7
Knight Seigel
28
2
115
0
0
0
0
19
Mayers Alvinus
26
4
171
0
0
2
0
10
Morrison Jamari
23
2
55
0
0
0
0
14
Reid Omar
21
2
40
1
0
0
0
33
Richards Zion
?
1
23
0
0
0
0
20
Rose Jahein
21
6
437
0
0
1
0
3
Small Rashaun
19
4
191
0
0
0
0
28
Troupe Alphanso
20
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barnett Stephen
27
5
278
0
0
0
0
18
Bryan Tedj
21
6
285
1
0
0
0
27
Henry Shacquwell
19
7
118
2
0
1
0
11
Pinnock Zhaine
20
3
231
0
0
0
0
24
Ximines Tarick
20
7
583
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Russell Daniel
23
6
540
0
0
0
0
1
Williams Tyrone
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Doxilly Melvin
26
3
180
0
0
2
0
23
Howard Okelo
22
3
73
0
0
1
0
8
Mullings Akeem
24
7
630
0
0
3
0
5
Peck Clayton
20
2
68
0
0
0
0
6
Rousseau Emelio
24
7
585
0
0
0
0
4
Young Steven
23
8
628
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Brown Javier
28
7
452
2
0
1
0
22
Emanuel-Lawrence Jahari
22
1
12
0
0
1
0
29
Gayle Nickoy
19
3
26
0
0
0
0
15
Guthrie Romeo
25
6
512
1
0
1
0
26
Howell Ramone
29
6
320
0
0
0
0
7
Knight Seigel
28
2
115
0
0
0
0
19
Mayers Alvinus
26
4
171
0
0
2
0
10
Morrison Jamari
23
2
55
0
0
0
0
14
Reid Omar
21
2
40
1
0
0
0
33
Richards Zion
?
1
23
0
0
0
0
20
Rose Jahein
21
6
437
0
0
1
0
3
Small Rashaun
19
4
191
0
0
0
0
28
Troupe Alphanso
20
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barnett Stephen
27
5
278
0
0
0
0
18
Bryan Tedj
21
6
285
1
0
0
0
27
Henry Shacquwell
19
7
118
2
0
1
0
11
Pinnock Zhaine
20
3
231
0
0
0
0
24
Ximines Tarick
20
7
583
1
0
0
0
Quảng cáo