Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Portsmouth Nữ, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Portsmouth Nữ
Sân vận động:
Westleigh Park
(Havant)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Haughton Hannah
32
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Casley Riva
25
8
654
0
0
0
0
5
Coan Hannah
22
7
630
0
0
0
0
3
McEwen Grace
17
5
370
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Barker Sophie
33
7
552
0
0
1
0
7
Freeland Georgie
?
8
500
0
0
1
0
77
Hornby Megan
24
8
715
0
0
0
0
17
Hutchings Annie
20
8
633
0
0
1
0
14
Rolf Annie
?
8
224
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dent Lily
18
7
252
1
0
0
0
9
Jones Emma
30
8
451
0
0
0
0
11
McLachlan Daisy
23
5
163
0
0
0
0
10
McLaughlin Erin
21
8
685
0
0
1
0
23
Pitman Emily
?
5
179
0
0
0
0
12
Quirk Sophie
22
8
618
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Etheridge Leah
?
0
0
0
0
0
0
1
Haughton Hannah
32
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Casley Riva
25
8
654
0
0
0
0
5
Coan Hannah
22
7
630
0
0
0
0
3
McEwen Grace
17
5
370
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Barker Sophie
33
7
552
0
0
1
0
7
Freeland Georgie
?
8
500
0
0
1
0
77
Hornby Megan
24
8
715
0
0
0
0
17
Hutchings Annie
20
8
633
0
0
1
0
14
Rolf Annie
?
8
224
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dent Lily
18
7
252
1
0
0
0
9
Jones Emma
30
8
451
0
0
0
0
11
McLachlan Daisy
23
5
163
0
0
0
0
10
McLaughlin Erin
21
8
685
0
0
1
0
23
Pitman Emily
?
5
179
0
0
0
0
12
Quirk Sophie
22
8
618
0
0
0
0
Quảng cáo