Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bồ Đào Nha U21, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Bồ Đào Nha U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Carvalho Joao
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bras Gabriel
20
2
180
1
0
0
0
23
Gomes Rodrigo
21
9
559
3
2
2
0
4
Lamba Chico
21
1
90
0
0
1
0
3
Marques Christian
21
1
90
0
0
0
0
16
Pinheiro Rodrigo
22
1
90
0
0
1
0
3
Quaresma Eduardo
Chấn thương12.11.2024
22
1
90
0
0
0
0
5
Rodrigues Rafael
22
8
618
0
1
0
0
2
Santos Tiago
Chấn thương đầu gối30.06.2025
22
5
313
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bernardo Paulo
22
10
800
4
0
0
0
15
Essugo Dario
19
5
230
0
0
0
0
7
Fernandes Mateus
20
9
504
2
2
0
0
16
Folha Bernardo
22
2
111
0
0
0
0
18
Mora Rodrigo
17
2
81
0
1
0
0
20
Neto Martim
21
3
107
0
0
0
0
20
Sa Gustavo
Chấn thương
19
2
92
0
0
0
0
6
Sousa Vasco
21
7
473
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Araujo Henrique
22
8
407
3
1
1
0
19
Forbs Carlos
20
7
244
2
0
0
0
14
Marques Joao
22
6
375
1
1
0
0
17
Quenda Geovany
17
2
114
0
1
0
0
21
Silva Fabio
22
10
568
8
5
1
0
11
Tomas Tiago
22
10
451
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rui Jorge
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Carvalho Joao
20
2
180
0
0
0
0
22
Gomes Andre
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bras Gabriel
20
2
180
1
0
0
0
23
Gomes Rodrigo
21
9
559
3
2
2
0
4
Lamba Chico
21
1
90
0
0
1
0
3
Marques Christian
21
1
90
0
0
0
0
16
Pinheiro Rodrigo
22
1
90
0
0
1
0
3
Quaresma Eduardo
Chấn thương12.11.2024
22
1
90
0
0
0
0
5
Rodrigues Rafael
22
8
618
0
1
0
0
2
Santos Tiago
Chấn thương đầu gối30.06.2025
22
5
313
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bernardo Paulo
22
10
800
4
0
0
0
15
Essugo Dario
19
5
230
0
0
0
0
7
Fernandes Mateus
20
9
504
2
2
0
0
6
Ferreira Martim
18
0
0
0
0
0
0
16
Folha Bernardo
22
2
111
0
0
0
0
18
Mora Rodrigo
17
2
81
0
1
0
0
20
Neto Martim
21
3
107
0
0
0
0
20
Sa Gustavo
Chấn thương
19
2
92
0
0
0
0
6
Sousa Vasco
21
7
473
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Araujo Henrique
22
8
407
3
1
1
0
19
Forbs Carlos
20
7
244
2
0
0
0
14
Marques Joao
22
6
375
1
1
0
0
17
Quenda Geovany
17
2
114
0
1
0
0
21
Silva Fabio
22
10
568
8
5
1
0
11
Tomas Tiago
22
10
451
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rui Jorge
51
Quảng cáo