Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bồ Đào Nha U21, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Bồ Đào Nha U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Carvalho Joao
20
1
90
0
0
0
0
1
Soares Samuel
22
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Araujo Tomas
22
7
610
0
0
0
0
2
Esteves Tomas
22
2
23
0
0
0
0
23
Gomes Rodrigo
21
7
482
3
2
1
0
3
Quaresma Eduardo
Chấn thương mắt cá chân
22
1
90
0
0
0
0
5
Rodrigues Rafael
22
6
483
0
1
0
0
14
Santos Tiago
22
4
253
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bernardo Paulo
22
8
693
3
0
0
0
14
Essugo Dario
19
3
132
0
0
0
0
7
Fernandes Mateus
20
8
414
2
1
0
0
16
Folha Bernardo
22
2
111
0
0
0
0
21
Neto Martim
21
2
17
0
0
0
0
20
Sa Gustavo
19
2
92
0
0
0
0
6
Sousa Vasco
21
6
413
0
1
0
0
13
Veiga Renato
21
7
630
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Araujo Henrique
22
6
302
2
1
1
0
19
Chermiti
Chấn thương mắt cá chân
20
2
48
1
0
1
0
19
Forbs Carlos
20
5
138
2
0
0
0
17
Marques Joao
22
5
285
1
0
0
0
10
Santos Pedro
21
5
294
3
1
0
0
21
Silva Fabio
22
8
491
6
5
0
0
11
Tomas Tiago
22
8
375
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rui Jorge
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Carvalho Joao
20
1
90
0
0
0
0
22
Pinto Diogo
20
0
0
0
0
0
0
1
Soares Samuel
22
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Araujo Tomas
22
7
610
0
0
0
0
2
Esteves Tomas
22
2
23
0
0
0
0
23
Gomes Rodrigo
21
7
482
3
2
1
0
13
Pinheiro Rodrigo
22
0
0
0
0
0
0
3
Quaresma Eduardo
Chấn thương mắt cá chân
22
1
90
0
0
0
0
5
Rodrigues Rafael
22
6
483
0
1
0
0
14
Santos Tiago
22
4
253
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bernardo Paulo
22
8
693
3
0
0
0
14
Essugo Dario
19
3
132
0
0
0
0
7
Fernandes Mateus
20
8
414
2
1
0
0
6
Ferreira Martim
18
0
0
0
0
0
0
16
Folha Bernardo
22
2
111
0
0
0
0
21
Neto Martim
21
2
17
0
0
0
0
20
Sa Gustavo
19
2
92
0
0
0
0
6
Sousa Vasco
21
6
413
0
1
0
0
13
Veiga Renato
21
7
630
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Araujo Henrique
22
6
302
2
1
1
0
19
Chermiti
Chấn thương mắt cá chân
20
2
48
1
0
1
0
19
Forbs Carlos
20
5
138
2
0
0
0
17
Marques Joao
22
5
285
1
0
0
0
10
Santos Pedro
21
5
294
3
1
0
0
21
Silva Fabio
22
8
491
6
5
0
0
11
Tomas Tiago
22
8
375
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rui Jorge
51
Quảng cáo