Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bồ Đào Nha, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Bồ Đào Nha
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Euro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Costa Diogo
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cancelo Joao
30
1
88
0
0
0
0
5
Dalot Diogo
25
3
195
1
0
0
0
3
Dias Ruben
Chấn thương
27
4
360
0
0
1
0
14
Inacio Goncalo
Chấn thương cơ
23
1
77
0
0
0
0
19
Mendes Nuno
22
4
360
0
3
0
0
2
Semedo Nelson
30
4
133
0
0
1
0
4
Silva Antonio
21
3
194
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Fernandes Bruno
30
4
360
1
2
1
0
9
Goncalves Pedro
26
1
1
0
0
0
0
15
Neves Joao
20
2
68
0
0
0
0
18
Neves Ruben
27
3
165
0
0
1
0
16
Otavio
29
1
1
0
0
0
0
6
Palhinha Joao
29
2
107
0
0
1
0
6
Samu Costa
23
1
1
0
0
0
0
10
Silva Bernardo
30
4
278
1
0
1
0
13
Veiga Renato
21
1
90
0
0
0
0
23
Vitinha
24
2
178
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Conceicao Francisco
21
1
61
0
0
0
0
21
Diogo Jota
Chấn thương ngực
27
4
182
0
0
1
0
11
Joao Felix
24
2
26
0
0
0
0
17
Leao Rafael
25
4
207
0
2
0
0
14
Neto Pedro
24
3
174
0
0
1
0
7
Ronaldo Cristiano
39
4
286
3
0
0
0
9
Trincao
24
1
28
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martinez Roberto
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Costa Diogo
25
5
510
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cancelo Joao
30
4
349
0
0
1
0
5
Dalot Diogo
25
2
153
0
0
0
0
3
Dias Ruben
Chấn thương
27
4
420
0
0
0
0
14
Inacio Goncalo
Chấn thương cơ
23
2
118
0
0
0
0
19
Mendes Nuno
22
4
420
0
0
0
0
2
Semedo Nelson
30
5
100
0
0
0
0
4
Silva Antonio
21
2
74
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Fernandes Bruno
30
4
374
1
0
0
0
15
Neves Joao
20
2
78
0
0
0
0
18
Neves Ruben
27
4
123
0
0
1
0
16
Nunes Matheus
26
2
18
0
0
0
0
6
Palhinha Joao
29
4
303
0
0
2
0
13
Pereira Danilo
33
1
90
0
0
0
0
10
Silva Bernardo
30
4
420
1
0
0
0
23
Vitinha
24
4
362
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Conceicao Francisco
21
4
183
1
0
1
0
21
Diogo Jota
Chấn thương ngực
27
3
100
0
0
0
0
11
Joao Felix
24
2
105
0
0
0
0
17
Leao Rafael
25
4
291
0
0
2
0
14
Neto Pedro
24
3
121
0
0
1
0
9
Ramos Goncalo
Chấn thương mắt cá chân
23
1
25
0
0
0
0
7
Ronaldo Cristiano
39
5
486
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martinez Roberto
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Costa Diogo
25
9
870
0
0
0
0
1
Patricio Rui
36
0
0
0
0
0
0
12
Sa Jose
31
0
0
0
0
0
0
22
Silva Rui
30
0
0
0
0
0
0
12
Velho Ricardo
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cancelo Joao
30
5
437
0
0
1
0
5
Dalot Diogo
25
5
348
1
0
0
0
3
Dias Ruben
Chấn thương
27
8
780
0
0
1
0
14
Inacio Goncalo
Chấn thương cơ
23
3
195
0
0
0
0
19
Mendes Nuno
22
8
780
0
3
0
0
2
Santos Tiago
Chấn thương đầu gối30.06.2025
22
0
0
0
0
0
0
2
Semedo Nelson
30
9
233
0
0
1
0
4
Silva Antonio
21
5
268
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Fernandes Bruno
30
8
734
2
2
1
0
9
Goncalves Pedro
26
1
1
0
0
0
0
15
Neves Joao
20
4
146
0
0
0
0
18
Neves Ruben
27
7
288
0
0
2
0
16
Nunes Matheus
26
2
18
0
0
0
0
16
Otavio
29
1
1
0
0
0
0
6
Palhinha Joao
29
6
410
0
0
3
0
13
Pereira Danilo
33
1
90
0
0
0
0
6
Samu Costa
23
1
1
0
0
0
0
10
Silva Bernardo
30
8
698
2
0
1
0
13
Veiga Renato
21
1
90
0
0
0
0
23
Vitinha
24
6
540
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Conceicao Francisco
21
5
244
1
0
1
0
21
Diogo Jota
Chấn thương ngực
27
7
282
0
0
1
0
11
Joao Felix
24
4
131
0
0
0
0
17
Leao Rafael
25
8
498
0
2
2
0
14
Neto Pedro
24
6
295
0
0
2
0
17
Quenda Geovany
17
0
0
0
0
0
0
9
Ramos Goncalo
Chấn thương mắt cá chân
23
1
25
0
0
0
0
7
Ronaldo Cristiano
39
9
772
3
1
1
0
9
Trincao
24
1
28
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martinez Roberto
51
Quảng cáo