Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Portuguesa, Venezuela
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Venezuela
Portuguesa
Sân vận động:
Estadio Agustín Tovar
(Barinas)
Sức chứa:
24 234
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga FUTVE
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Yustiz Yhonathan
32
27
2430
0
1
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Caceres Alvarez Joel Fernando
31
4
253
0
0
1
0
21
Carrero Darwin
30
22
1917
1
0
8
0
3
Chirinos Rodney
28
20
1541
0
0
3
0
14
Colmenarez Yefferson
26
20
688
0
1
4
0
82
Cova Nestor
29
14
1112
0
0
2
0
88
Granados Manuel
35
15
1196
2
2
10
0
23
Paez Keivis
23
3
125
0
0
1
0
6
Pantaleone Nicolas
31
18
1257
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Blanc Gaston
28
27
2147
0
3
4
0
24
El Khuffash Luis
21
2
71
0
0
1
0
16
Lucena Ronaldo
27
2
107
0
1
0
0
25
Marquez Diego
19
1
1
0
0
0
0
31
Moreno Abrahan Wilfredo
27
23
884
0
1
4
0
13
Moreno Junior
24
17
700
0
0
4
0
28
Ramirez Chacon Jeizon Jesus
23
21
897
2
3
1
0
8
Ramirez Cristian
21
16
797
2
1
1
0
17
Rodriguez Darvis
30
25
2135
1
0
10
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Echeverri Gil Diego Armando
35
22
1098
5
1
3
0
18
Gonzalez Franklin
27
14
939
0
1
0
0
37
Lucas Santiago
22
3
70
0
0
0
0
40
Lucena Emanuel
18
1
1
0
0
0
0
11
Moreno Johan
33
26
1920
8
2
7
0
77
Pena Ronaldo
27
11
655
2
0
5
0
20
Sulbaran Sergio
26
22
1369
1
1
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ortiz Jesus
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Yustiz Yhonathan
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Carrero Darwin
30
2
180
0
0
0
0
14
Colmenarez Yefferson
26
2
34
0
0
0
0
88
Granados Manuel
35
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Blanc Gaston
28
2
97
0
0
0
0
31
Moreno Abrahan Wilfredo
27
2
85
0
0
0
0
13
Moreno Junior
24
1
17
0
0
1
0
8
Ramirez Cristian
21
1
46
0
0
0
0
17
Rodriguez Darvis
30
2
180
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Echeverri Gil Diego Armando
35
2
135
0
0
0
0
37
Lucas Santiago
22
1
8
0
0
0
0
11
Moreno Johan
33
2
157
0
1
0
0
20
Sulbaran Sergio
26
2
180
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ortiz Jesus
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Fernandez Sergio
25
0
0
0
0
0
0
32
Hernandez Carlos
21
0
0
0
0
0
0
1
Yustiz Yhonathan
32
29
2610
0
1
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Caceres Alvarez Joel Fernando
31
4
253
0
0
1
0
21
Carrero Darwin
30
24
2097
1
0
8
0
3
Chirinos Rodney
28
20
1541
0
0
3
0
14
Colmenarez Yefferson
26
22
722
0
1
4
0
82
Cova Nestor
29
14
1112
0
0
2
0
88
Granados Manuel
35
17
1376
2
2
10
0
23
Paez Keivis
23
3
125
0
0
1
0
6
Pantaleone Nicolas
31
18
1257
1
0
5
0
34
Rivero Marlon
17
0
0
0
0
0
0
36
Salcedo Solomon
16
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Blanc Gaston
28
29
2244
0
3
4
0
24
El Khuffash Luis
21
2
71
0
0
1
0
16
Lucena Ronaldo
27
2
107
0
1
0
0
25
Marquez Diego
19
1
1
0
0
0
0
31
Moreno Abrahan Wilfredo
27
25
969
0
1
4
0
13
Moreno Junior
24
18
717
0
0
5
0
39
Peraza Rafael
19
0
0
0
0
0
0
28
Ramirez Chacon Jeizon Jesus
23
21
897
2
3
1
0
8
Ramirez Cristian
21
17
843
2
1
1
0
17
Rodriguez Darvis
30
27
2315
2
0
11
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Daboin Yoel
20
0
0
0
0
0
0
27
Echeverri Gil Diego Armando
35
24
1233
5
1
3
0
18
Gonzalez Franklin
27
14
939
0
1
0
0
37
Lucas Santiago
22
4
78
0
0
0
0
40
Lucena Emanuel
18
1
1
0
0
0
0
30
Mendoza Robert
20
0
0
0
0
0
0
11
Moreno Johan
33
28
2077
8
3
7
0
77
Pena Ronaldo
27
11
655
2
0
5
0
20
Sulbaran Sergio
26
24
1549
1
2
7
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ortiz Jesus
?
Quảng cáo