Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Posusje, Bosnia & Herzegovina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bosnia & Herzegovina
Posusje
Sân vận động:
Stadion Mokri Dolac
(Posušje)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
WWIN Liga BiH
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Galic Marko
25
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abrego Franco Alexis
25
5
102
0
0
0
0
3
Bekavac Ante
22
10
800
0
2
3
0
20
Beslic Josip
25
7
368
1
0
0
0
19
Maric Ivan
22
13
1170
2
0
2
0
88
Mihaljevic Dominik
30
4
276
0
1
2
0
15
Stapic Karlo
22
12
834
0
0
0
0
5
Vrgoc Branko
34
13
1084
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Begic Zvonimir
34
13
1037
0
2
1
0
27
Hanuljak Marko
24
13
1011
1
1
1
0
10
Kamenar Karlo
30
10
510
0
0
1
0
96
Kobiljar Rijad
28
10
504
1
3
3
0
21
Lelli Genaro Bautista
24
3
75
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Boban Gabrijel
35
9
642
1
0
2
0
47
Culjak Fran
20
6
123
0
0
1
0
16
Curdo Branko
19
4
16
0
0
0
0
8
Jenjic Bruno
23
13
471
2
0
0
0
11
Mandic Nikola
29
10
604
0
1
0
0
33
Pavkovic Dario
30
12
792
2
0
3
0
7
Petrovic Leonardo
21
11
349
1
0
3
0
9
Rozic Vinko
21
13
993
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grbavac Borislav
35
Vranesevic Dusko
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bacak Boris
37
0
0
0
0
0
0
12
Galic Marko
25
13
1170
0
0
2
0
1
Soldo Antonio
36
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abrego Franco Alexis
25
5
102
0
0
0
0
3
Bekavac Ante
22
10
800
0
2
3
0
20
Beslic Josip
25
7
368
1
0
0
0
19
Maric Ivan
22
13
1170
2
0
2
0
88
Mihaljevic Dominik
30
4
276
0
1
2
0
37
Pavkovic Ante
18
0
0
0
0
0
0
15
Stapic Karlo
22
12
834
0
0
0
0
5
Vrgoc Branko
34
13
1084
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Begic Zvonimir
34
13
1037
0
2
1
0
27
Hanuljak Marko
24
13
1011
1
1
1
0
10
Kamenar Karlo
30
10
510
0
0
1
0
96
Kobiljar Rijad
28
10
504
1
3
3
0
21
Lelli Genaro Bautista
24
3
75
0
0
0
0
17
Martinovic Marko
24
0
0
0
0
0
0
97
Miocic Niko
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Basic Luka
17
0
0
0
0
0
0
99
Boban Gabrijel
35
9
642
1
0
2
0
47
Culjak Fran
20
6
123
0
0
1
0
16
Curdo Branko
19
4
16
0
0
0
0
8
Jenjic Bruno
23
13
471
2
0
0
0
11
Mandic Nikola
29
10
604
0
1
0
0
33
Pavkovic Dario
30
12
792
2
0
3
0
7
Petrovic Leonardo
21
11
349
1
0
3
0
9
Rozic Vinko
21
13
993
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grbavac Borislav
35
Vranesevic Dusko
44
Quảng cáo