Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Potenza, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Potenza
Sân vận động:
Stadio Comunale Alfredo Viviani
(Potenza)
Sức chứa:
9 140
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cucchietti Tommaso
26
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Novella Mattia
23
4
360
0
0
0
0
6
Riggio Cristian
28
1
90
0
0
0
0
23
Rillo Francesco
24
1
45
0
0
1
0
19
Sciacca Giacomo
28
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Burgio Riccardo
23
4
316
0
0
0
0
8
Castorani Manuele
24
4
294
0
0
1
0
27
Erradi BIlal
23
4
288
0
0
0
0
5
Felippe Lucas
24
4
326
0
0
2
0
4
Ferro Lorenzo
21
1
35
0
0
0
0
10
Firenze Marco
31
4
109
0
0
0
0
77
Ghisolfi Matteo
22
3
73
0
0
0
0
26
Verrengia Bruno
20
4
282
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Caturano Salvatore
34
3
270
2
0
0
0
7
D'Auria Gianluca
27
4
324
2
0
0
0
94
Rosafio Marco
30
3
138
0
0
0
0
11
Rossetti Mattia
28
3
169
0
0
0
0
21
Schimmenti Emanuele
22
4
102
1
0
2
0
20
Vilardi Mario
19
1
35
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
De Giorgio Pietro
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alastra Fabrizio
26
0
0
0
0
0
0
24
Cucchietti Tommaso
26
4
360
0
0
0
0
33
Galiano Pier Francesco
18
0
0
0
0
0
0
1
Verardi Thiago
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Galletta Vincenzo
21
0
0
0
0
0
0
80
Landi Elio
18
0
0
0
0
0
0
14
Milesi Luca
31
0
0
0
0
0
0
35
Novella Mattia
23
4
360
0
0
0
0
6
Riggio Cristian
28
1
90
0
0
0
0
23
Rillo Francesco
24
1
45
0
0
1
0
19
Sciacca Giacomo
28
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Burgio Riccardo
23
4
316
0
0
0
0
8
Castorani Manuele
24
4
294
0
0
1
0
27
Erradi BIlal
23
4
288
0
0
0
0
5
Felippe Lucas
24
4
326
0
0
2
0
4
Ferro Lorenzo
21
1
35
0
0
0
0
10
Firenze Marco
31
4
109
0
0
0
0
77
Ghisolfi Matteo
22
3
73
0
0
0
0
18
Mazzocchi Pasquale
17
0
0
0
0
0
0
46
Paura Mario
19
0
0
0
0
0
0
76
Petti Samuele
18
0
0
0
0
0
0
28
Schiattarella Pasquale
37
0
0
0
0
0
0
26
Verrengia Bruno
20
4
282
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Caturano Salvatore
34
3
270
2
0
0
0
7
D'Auria Gianluca
27
4
324
2
0
0
0
94
Rosafio Marco
30
3
138
0
0
0
0
11
Rossetti Mattia
28
3
169
0
0
0
0
21
Schimmenti Emanuele
22
4
102
1
0
2
0
15
Selleri Gabriele
21
0
0
0
0
0
0
20
Vilardi Mario
19
1
35
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
De Giorgio Pietro
41
Quảng cáo