Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Potsdam Nữ, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Potsdam Nữ
Sân vận động:
Karl-Liebknecht-Stadion
(Potsdam)
Sức chứa:
10 787
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Fischer Vanessa
26
6
540
0
0
0
0
29
Lergenmuller Lesley
19
1
90
0
0
0
0
1
Terestyenyi Anna
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bernhardt Emilie
22
7
630
0
0
5
0
13
Dommasch Marike-Aurora
18
5
169
0
0
0
0
25
Haering Suya
19
1
17
0
0
0
0
4
Kuznetsov Irena
22
5
249
0
0
1
0
27
Luscher Flavia
21
5
223
0
0
0
0
2
Nakav Shahar
27
2
180
0
0
0
0
20
Schmidt Bianca
34
1
46
0
0
0
0
5
Vianden Lina
22
5
435
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cramer Jennifer
31
6
496
0
0
3
0
19
Grincenco Alisa
20
8
409
0
0
1
0
22
Grosicka Kornelia
25
6
195
0
0
1
0
16
Hahn Maya
23
8
490
0
0
0
0
14
Ito Sara
23
7
630
0
0
0
0
24
Krawczyk Caroline
26
7
510
0
0
2
0
18
Lemke Emily
19
4
98
0
0
0
0
9
Limani Valentina
27
8
545
0
0
0
0
38
Lindner Laura
30
7
411
0
0
0
0
6
Schmid Mia
19
7
573
0
0
1
0
8
Schneider Kim
20
6
376
0
0
0
0
50
Selimhodzic Noa
21
8
433
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Taslidza Ena
23
2
120
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Russ Kurt
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Fischer Vanessa
26
6
540
0
0
0
0
29
Lergenmuller Lesley
19
1
90
0
0
0
0
1
Terestyenyi Anna
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bernhardt Emilie
22
7
630
0
0
5
0
13
Dommasch Marike-Aurora
18
5
169
0
0
0
0
25
Haering Suya
19
1
17
0
0
0
0
4
Kuznetsov Irena
22
5
249
0
0
1
0
27
Luscher Flavia
21
5
223
0
0
0
0
2
Nakav Shahar
27
2
180
0
0
0
0
20
Schmidt Bianca
34
1
46
0
0
0
0
5
Vianden Lina
22
5
435
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cramer Jennifer
31
6
496
0
0
3
0
19
Grincenco Alisa
20
8
409
0
0
1
0
22
Grosicka Kornelia
25
6
195
0
0
1
0
16
Hahn Maya
23
8
490
0
0
0
0
14
Ito Sara
23
7
630
0
0
0
0
24
Krawczyk Caroline
26
7
510
0
0
2
0
18
Lemke Emily
19
4
98
0
0
0
0
9
Limani Valentina
27
8
545
0
0
0
0
38
Lindner Laura
30
7
411
0
0
0
0
6
Schmid Mia
19
7
573
0
0
1
0
8
Schneider Kim
20
6
376
0
0
0
0
50
Selimhodzic Noa
21
8
433
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Schwalm Viktoria
26
0
0
0
0
0
0
7
Taslidza Ena
23
2
120
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Russ Kurt
59
Quảng cáo