Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Povazska Bystrica, Slovakia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Slovakia
Povazska Bystrica
Sân vận động:
Štadión MŠK Považská Bystrica
(Povazska Bystrica)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Hodal Radovan
26
8
720
0
0
2
0
21
Kalina Marek
27
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Curik Maros
27
13
1154
1
0
3
0
5
Kubala Jan
18
4
13
0
0
0
0
23
Kucharcik Dusan
30
13
1067
4
0
4
0
20
Matejcik Martin
22
6
261
0
0
0
0
4
Mitas Jozef
19
8
339
0
0
3
0
18
Pagac Slavomir
27
12
1019
1
0
5
0
12
Vaculik Matej
27
12
910
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Boris Mario
29
12
667
2
0
5
1
19
Prasek Sebastian
21
3
11
0
0
0
0
11
Sloboda Anton
37
12
1080
0
0
6
0
14
Solik Samuel
18
2
2
0
0
0
0
17
Zemko Roman
26
12
987
2
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cisar Adam
29
13
770
1
0
3
0
24
Jakubik Patrick
21
13
626
2
0
1
0
7
Janosik Lukas
30
8
483
0
0
0
0
13
Krasnan Tomas
19
3
49
0
0
0
0
8
Prazenka Lubos
19
8
673
2
0
1
0
9
Rapavy Daniel
29
7
468
4
0
2
0
77
Tancik Jakub
24
13
1141
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jakus Peter
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Hodal Radovan
26
8
720
0
0
2
0
21
Kalina Marek
27
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Curik Maros
27
13
1154
1
0
3
0
5
Kubala Jan
18
4
13
0
0
0
0
23
Kucharcik Dusan
30
13
1067
4
0
4
0
20
Matejcik Martin
22
6
261
0
0
0
0
4
Mitas Jozef
19
8
339
0
0
3
0
18
Pagac Slavomir
27
12
1019
1
0
5
0
12
Vaculik Matej
27
12
910
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Boris Mario
29
12
667
2
0
5
1
19
Prasek Sebastian
21
3
11
0
0
0
0
11
Sloboda Anton
37
12
1080
0
0
6
0
14
Solik Samuel
18
2
2
0
0
0
0
17
Zemko Roman
26
12
987
2
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cisar Adam
29
13
770
1
0
3
0
8
Ernek Peter
19
0
0
0
0
0
0
24
Jakubik Patrick
21
13
626
2
0
1
0
7
Janosik Lukas
30
8
483
0
0
0
0
9
Jurik Gabriel
19
0
0
0
0
0
0
13
Krasnan Tomas
19
3
49
0
0
0
0
8
Prazenka Lubos
19
8
673
2
0
1
0
9
Rapavy Daniel
29
7
468
4
0
2
0
77
Tancik Jakub
24
13
1141
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jakus Peter
38
Quảng cáo