Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Povltavska FA, Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
Povltavska FA
Sân vận động:
Fotbalovy stadion Stechovice
(Stechovice)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Benada Adam
23
4
360
0
0
0
0
20
Valin Vaclav
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Lanc Adam
24
4
346
0
0
0
0
13
Mares Filip
22
5
450
0
0
0
0
19
Novak Petr
21
4
50
0
0
0
0
18
Sindler Filip
18
1
86
0
0
0
0
3
Stary Stepan
22
1
5
0
0
0
0
2
Vala Patrick
23
5
450
0
0
1
0
16
Zakostelsky Jan
32
5
446
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Drobilek Filip
30
5
436
2
0
0
0
6
Dvorak Daniel
22
1
20
0
0
0
0
14
Jakobovsky Lukas
35
5
415
0
0
2
0
9
Novak Lukas
27
4
83
0
0
1
0
12
Novak Martin
24
5
446
2
0
0
0
4
Pavlicek Vaclav
19
5
350
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bicenc Ondrej
22
4
290
1
0
0
0
11
Budinsky Denis
22
5
407
2
0
1
0
10
Smerda Dominik
20
5
135
0
0
1
0
5
Smetana Marek
25
3
102
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Benada Adam
23
4
360
0
0
0
0
1
Korenek Matyas
22
0
0
0
0
0
0
20
Simacek Pavel
26
0
0
0
0
0
0
20
Valin Vaclav
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Lanc Adam
24
4
346
0
0
0
0
13
Mares Filip
22
5
450
0
0
0
0
19
Novak Petr
21
4
50
0
0
0
0
18
Sindler Filip
18
1
86
0
0
0
0
3
Stary Stepan
22
1
5
0
0
0
0
2
Vala Patrick
23
5
450
0
0
1
0
16
Zakostelsky Jan
32
5
446
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bartos Vaclav
20
0
0
0
0
0
0
7
Drobilek Filip
30
5
436
2
0
0
0
6
Dvorak Daniel
22
1
20
0
0
0
0
10
Hejda Marek
29
0
0
0
0
0
0
14
Jakobovsky Lukas
35
5
415
0
0
2
0
9
Novak Lukas
27
4
83
0
0
1
0
12
Novak Martin
24
5
446
2
0
0
0
4
Pavlicek Vaclav
19
5
350
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bicenc Ondrej
22
4
290
1
0
0
0
11
Budinsky Denis
22
5
407
2
0
1
0
17
Gruntorad Adam
18
0
0
0
0
0
0
10
Smerda Dominik
20
5
135
0
0
1
0
5
Smetana Marek
25
3
102
0
0
0
0
Quảng cáo