Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Presov, Slovakia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Slovakia
Presov
Sân vận động:
Futbalový štadión Stropkov
(Stropkov)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. liga
Slovak Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Knurovsky Adrian
27
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Menich Jozef
30
7
298
0
0
1
0
25
Nagy Richard
24
9
759
1
0
5
0
4
Simko Patrik
33
13
1170
1
0
4
0
22
Zupa Richard
26
13
1019
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Avetisyan Abov
23
8
389
0
0
3
0
21
Castellano Oscar
27
11
612
0
0
3
1
24
Gladis Samuel
23
13
644
1
0
1
0
7
Jendrek Lukas
21
10
542
0
0
1
0
23
Michlik Filip
18
4
63
0
0
1
0
17
Potoma Denis
24
13
1156
0
0
0
0
15
Sovic Miroslav
20
8
519
1
0
0
0
5
Vesely Dominik
19
5
222
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Arthur Legnani
26
9
358
1
0
2
0
99
Diao Aliou
21
4
75
0
0
1
0
10
Fadairo David
23
13
1102
5
0
2
0
77
Franko Matej
23
13
831
6
0
2
0
9
Gall Boris
30
13
1114
1
0
4
0
11
Olejnik Stanislav
22
9
243
3
0
0
0
80
Sagna Landing
24
13
633
7
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petrus Marek
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Fojticek Alex
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Menich Jozef
30
1
90
0
0
0
0
25
Nagy Richard
24
1
90
0
0
1
0
4
Simko Patrik
33
2
90
0
0
2
1
22
Zupa Richard
26
1
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Avetisyan Abov
23
1
81
0
0
0
0
21
Castellano Oscar
27
1
90
0
0
0
0
24
Gladis Samuel
23
1
90
2
0
0
0
7
Jendrek Lukas
21
1
90
0
0
0
0
23
Michlik Filip
18
1
1
0
0
0
0
17
Potoma Denis
24
1
10
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Arthur Legnani
26
1
90
0
0
0
0
99
Diao Aliou
21
2
0
2
0
0
0
77
Franko Matej
23
2
10
1
0
0
0
9
Gall Boris
30
1
1
0
0
0
0
11
Olejnik Stanislav
22
1
81
0
0
0
0
80
Sagna Landing
24
2
81
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petrus Marek
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Fojticek Alex
24
1
90
0
0
0
0
1
Knurovsky Adrian
27
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Menich Jozef
30
8
388
0
0
1
0
25
Nagy Richard
24
10
849
1
0
6
0
4
Simko Patrik
33
15
1260
1
0
6
1
22
Zupa Richard
26
14
1029
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Avetisyan Abov
23
9
470
0
0
3
0
21
Castellano Oscar
27
12
702
0
0
3
1
24
Gladis Samuel
23
14
734
3
0
1
0
7
Jendrek Lukas
21
11
632
0
0
1
0
23
Michlik Filip
18
5
64
0
0
1
0
17
Potoma Denis
24
14
1166
0
0
0
0
15
Sovic Miroslav
20
8
519
1
0
0
0
5
Vesely Dominik
19
5
222
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Arthur Legnani
26
10
448
1
0
2
0
99
Diao Aliou
21
6
75
2
0
1
0
10
Fadairo David
23
13
1102
5
0
2
0
77
Franko Matej
23
15
841
7
0
2
0
9
Gall Boris
30
14
1115
1
0
4
0
11
Olejnik Stanislav
22
10
324
3
0
0
0
80
Sagna Landing
24
15
714
10
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petrus Marek
49
Quảng cáo