Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Preston, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Preston
Sân vận động:
Deepdale
(Preston)
Sức chứa:
23 408
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Woodman Frederick
27
13
1170
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Best Kian
19
1
4
0
0
0
0
16
Hughes Andrew
32
13
1124
0
0
4
0
29
Kesler-Hayden Kaine
22
11
752
0
2
2
0
6
Lindsay Liam
29
12
1060
0
0
3
1
14
Storey Jordan
27
12
1080
1
1
2
0
5
Whatmough Jack
28
3
169
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Brady Robbie
Chấn thương mắt cá chân
32
10
614
0
1
3
0
10
Frokjaer-Jensen Mads
25
12
713
2
0
3
0
20
Greenwood Sam
22
10
590
3
1
3
1
25
Holmes Duane
30
12
371
1
0
3
0
18
Ledson Ryan
27
6
193
0
0
3
0
8
McCann Ali
24
10
807
1
0
4
0
44
Potts Brad
30
11
833
1
1
3
0
22
Thordarson Stefan Teitur
26
10
532
0
0
0
0
4
Whiteman Benjamin
28
12
1074
0
1
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bowler Josh
25
4
200
0
0
0
0
7
Keane Will
Chấn thương gân15.11.2024
31
4
287
1
0
0
0
23
Okkels Jeppe
25
5
97
0
0
0
0
28
Osmajic Milutin
Treo giò
25
7
226
2
0
1
0
9
Riis Emil
26
13
954
2
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Heckingbottom Paul
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Woodman Frederick
27
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bauer Patrick
Chấn thương cùi chỏ15.11.2024
32
1
61
0
0
0
0
33
Best Kian
19
2
54
0
0
0
0
16
Hughes Andrew
32
4
248
0
0
1
0
29
Kesler-Hayden Kaine
22
4
198
0
0
1
0
6
Lindsay Liam
29
4
317
0
0
0
0
14
Storey Jordan
27
4
225
0
0
0
0
5
Whatmough Jack
28
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Brady Robbie
Chấn thương mắt cá chân
32
1
57
0
0
1
0
10
Frokjaer-Jensen Mads
25
4
192
1
0
1
0
20
Greenwood Sam
22
4
190
2
0
0
0
25
Holmes Duane
30
4
284
0
1
0
0
18
Ledson Ryan
27
4
360
2
0
0
0
8
McCann Ali
24
2
41
0
1
0
0
44
Potts Brad
30
3
181
0
2
0
0
22
Thordarson Stefan Teitur
26
4
253
0
0
1
0
4
Whiteman Benjamin
28
2
78
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bowler Josh
25
2
142
0
0
0
0
7
Keane Will
Chấn thương gân15.11.2024
31
1
69
0
0
0
0
23
Okkels Jeppe
25
3
188
0
0
0
0
28
Osmajic Milutin
Treo giò
25
3
202
3
0
0
0
9
Riis Emil
26
2
100
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Heckingbottom Paul
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cornell David
33
0
0
0
0
0
0
1
Woodman Frederick
27
17
1530
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bauer Patrick
Chấn thương cùi chỏ15.11.2024
32
1
61
0
0
0
0
33
Best Kian
19
3
58
0
0
0
0
16
Hughes Andrew
32
17
1372
0
0
5
0
29
Kesler-Hayden Kaine
22
15
950
0
2
3
0
6
Lindsay Liam
29
16
1377
0
0
3
1
31
Mawene Theo
17
0
0
0
0
0
0
14
Storey Jordan
27
16
1305
1
1
2
0
5
Whatmough Jack
28
5
349
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Brady Robbie
Chấn thương mắt cá chân
32
11
671
0
1
4
0
10
Frokjaer-Jensen Mads
25
16
905
3
0
4
0
20
Greenwood Sam
22
14
780
5
1
3
1
25
Holmes Duane
30
16
655
1
1
3
0
18
Ledson Ryan
27
10
553
2
0
3
0
8
McCann Ali
24
12
848
1
1
4
0
34
Nelson Kitt
19
0
0
0
0
0
0
44
Potts Brad
30
14
1014
1
3
3
0
30
Taylor Kian
19
0
0
0
0
0
0
22
Thordarson Stefan Teitur
26
14
785
0
0
1
0
4
Whiteman Benjamin
28
14
1152
0
1
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bowler Josh
25
6
342
0
0
0
0
7
Keane Will
Chấn thương gân15.11.2024
31
5
356
1
0
0
0
23
Okkels Jeppe
25
8
285
0
0
0
0
28
Osmajic Milutin
Treo giò
25
10
428
5
0
1
0
9
Riis Emil
26
15
1054
2
2
1
0
17
Stewart Layton
22
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Heckingbottom Paul
47
Quảng cáo