Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Preussen Munster, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Preussen Munster
Sân vận động:
Preussenstadion
(Munster)
Sức chứa:
12 794
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schenk Johannes
21
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Frenkert Lukas
24
11
990
1
2
2
0
2
Kirkeskov Mikkel
33
11
990
0
0
1
0
24
Koulis Niko
25
6
540
0
0
2
0
16
Paetow Torge
29
5
450
2
0
2
0
22
Schad Dominik
Chấn thương
27
1
19
0
0
0
0
15
Scherder Simon
31
4
17
0
0
0
0
27
ter Horst Jano
Chấn thương bắp chân
22
11
972
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bazzoli Luca
Chấn thương đầu gối
24
5
345
0
0
1
0
5
Bouchama Yassine
27
3
214
0
0
1
0
11
Deters Thorben
29
6
157
0
2
0
0
20
Hendrix Jorrit
29
11
897
1
0
1
0
39
Korte Jakob
21
1
22
0
0
0
0
7
Kyerewaa Daniel
Chấn thương
23
6
264
0
0
0
0
18
Lorenz Marc
36
9
428
0
1
3
0
21
Preissinger Rico
28
8
379
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Amenyido Etienne
Chấn thương đầu gối
26
5
216
0
0
1
0
23
Batmaz Malik
Chấn thương đầu gối
24
2
156
1
0
0
0
31
Fridjonsson Holmbert Aron
Chấn thương đầu20.11.2024
31
6
171
2
0
2
0
9
Grodowski Joel
26
11
677
1
2
1
0
14
Makridis Charalampos
28
11
637
2
1
0
0
8
Mees Joshua
28
11
933
3
0
3
0
28
Nemeth Andras
22
9
469
0
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hildmann Sascha
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Behrens Morten
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bolay Luca
22
1
15
0
0
0
0
29
Frenkert Lukas
24
1
90
0
0
0
0
2
Kirkeskov Mikkel
33
1
90
0
0
1
0
16
Paetow Torge
29
1
90
0
0
0
0
22
Schad Dominik
Chấn thương
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bazzoli Luca
Chấn thương đầu gối
24
1
46
0
0
0
0
20
Hendrix Jorrit
29
1
46
0
0
1
0
7
Kyerewaa Daniel
Chấn thương
23
1
45
0
0
0
0
18
Lorenz Marc
36
1
46
0
0
0
0
21
Preissinger Rico
28
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Amenyido Etienne
Chấn thương đầu gối
26
1
30
0
0
0
0
9
Grodowski Joel
26
1
76
0
0
0
0
14
Makridis Charalampos
28
1
90
0
0
0
0
8
Mees Joshua
28
1
45
0
0
0
0
28
Nemeth Andras
22
1
61
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hildmann Sascha
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ackermann Luis
21
0
0
0
0
0
0
26
Behrens Morten
27
1
90
0
0
0
0
44
Brauer Matthias
20
0
0
0
0
0
0
1
Schenk Johannes
21
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bolay Luca
22
1
15
0
0
0
0
29
Frenkert Lukas
24
12
1080
1
2
2
0
2
Kirkeskov Mikkel
33
12
1080
0
0
2
0
6
Kok Thomas
26
0
0
0
0
0
0
24
Koulis Niko
25
6
540
0
0
2
0
26
Mrowca Sebastian
Chấn thương gót chân Achilles
30
0
0
0
0
0
0
16
Paetow Torge
29
6
540
2
0
2
0
22
Schad Dominik
Chấn thương
27
2
109
0
0
0
0
15
Scherder Simon
31
4
17
0
0
0
0
27
ter Horst Jano
Chấn thương bắp chân
22
11
972
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bazzoli Luca
Chấn thương đầu gối
24
6
391
0
0
1
0
5
Bouchama Yassine
27
3
214
0
0
1
0
11
Deters Thorben
29
6
157
0
2
0
0
20
Hendrix Jorrit
29
12
943
1
0
2
0
39
Korte Jakob
21
1
22
0
0
0
0
7
Kyerewaa Daniel
Chấn thương
23
7
309
0
0
0
0
18
Lorenz Marc
36
10
474
0
1
3
0
21
Preissinger Rico
28
9
424
0
0
2
0
45
Tasov Leon
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Amenyido Etienne
Chấn thương đầu gối
26
6
246
0
0
1
0
23
Batmaz Malik
Chấn thương đầu gối
24
2
156
1
0
0
0
31
Fridjonsson Holmbert Aron
Chấn thương đầu20.11.2024
31
6
171
2
0
2
0
9
Grodowski Joel
26
12
753
1
2
1
0
14
Makridis Charalampos
28
12
727
2
1
0
0
8
Mees Joshua
28
12
978
3
0
3
0
28
Nemeth Andras
22
10
530
0
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hildmann Sascha
52
Quảng cáo