Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Primorje, Slovenia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Slovenia
Primorje
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Tratnik Gasper
24
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Dedic Haris
27
3
264
0
0
1
0
3
Fogec Maj
22
8
706
0
0
0
0
4
Klemencic Tilen
29
4
222
0
0
0
0
13
Petek Gasper
22
8
720
0
0
0
0
16
Stozinic Alexander
24
1
15
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Babin Domagoj
24
7
571
1
0
0
0
17
Besir Zan
23
8
687
1
1
2
0
8
Candic Tarik
22
7
264
0
0
0
0
5
Elias
26
8
533
0
0
2
0
21
Jermol Nik
25
3
33
0
0
0
0
80
Mutavcic Mirko
23
7
590
0
0
0
0
72
Ruedl Andraz
20
4
62
0
0
0
0
24
Shatri Festim
20
1
45
0
0
1
0
10
Zavnik Matic
24
7
519
1
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gulic Mark
27
8
600
3
0
0
0
24
Ignjatovic Dusan
20
6
85
0
0
0
0
31
Rafiu Ishaq
23
5
104
0
0
0
0
18
Salo
26
3
156
0
0
1
0
14
Smajlagic Semir
26
8
464
3
1
0
0
91
Suljanovic Edvin
21
5
229
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Andjelkovic Milan
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Macan Tony
23
0
0
0
0
0
0
1
Mavric Matej
30
0
0
0
0
0
0
33
Tratnik Gasper
24
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Benkic Kevin
19
0
0
0
0
0
0
15
Dedic Haris
27
3
264
0
0
1
0
Dobnikar Miha
27
0
0
0
0
0
0
3
Fogec Maj
22
8
706
0
0
0
0
4
Klemencic Tilen
29
4
222
0
0
0
0
29
Kobal Miha
?
0
0
0
0
0
0
13
Petek Gasper
22
8
720
0
0
0
0
16
Stozinic Alexander
24
1
15
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Babin Domagoj
24
7
571
1
0
0
0
17
Besir Zan
23
8
687
1
1
2
0
99
Brkljaca Marko
20
0
0
0
0
0
0
8
Candic Tarik
22
7
264
0
0
0
0
5
Elias
26
8
533
0
0
2
0
21
Jermol Nik
25
3
33
0
0
0
0
80
Mutavcic Mirko
23
7
590
0
0
0
0
72
Ruedl Andraz
20
4
62
0
0
0
0
24
Shatri Festim
20
1
45
0
0
1
0
10
Zavnik Matic
24
7
519
1
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bogicevic Andrej
22
0
0
0
0
0
0
9
Gulic Mark
27
8
600
3
0
0
0
24
Ignjatovic Dusan
20
6
85
0
0
0
0
31
Rafiu Ishaq
23
5
104
0
0
0
0
28
Rakic Radovan
19
0
0
0
0
0
0
18
Salo
26
3
156
0
0
1
0
14
Smajlagic Semir
26
8
464
3
1
0
0
91
Suljanovic Edvin
21
5
229
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Andjelkovic Milan
43
Quảng cáo