Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Primorje, Slovenia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Slovenia
Primorje
Sân vận động:
Športni park Nova Gorica
(Nova Gorica)
Sức chứa:
3 066
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Tratnik Gasper
24
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Dedic Haris
27
9
804
0
0
3
0
3
Fogec Maj
22
10
815
0
0
1
0
4
Klemencic Tilen
29
10
757
0
0
3
0
13
Petek Gasper
22
14
1260
1
0
1
0
16
Stozinic Alexander
25
6
447
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Babin Domagoj
24
12
996
2
1
1
0
17
Besir Zan
24
13
1127
2
1
5
0
20
Brkljaca Marko
20
4
110
0
0
0
0
8
Candic Tarik
22
10
302
0
0
0
0
5
Elias
26
12
880
0
0
2
0
21
Jermol Nik
25
6
227
0
0
0
0
80
Mutavcic Mirko
23
8
596
0
0
0
0
72
Ruedl Andraz
20
4
62
0
0
0
0
23
Shatri Festim
20
7
230
0
0
2
0
10
Zavnik Matic
24
12
940
1
5
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gulic Mark
27
14
1075
3
0
0
0
24
Ignjatovic Dusan
20
9
127
0
0
1
0
31
Rafiu Ishaq
23
11
233
0
0
1
0
18
Salo
26
4
162
0
0
1
0
14
Smajlagic Semir
26
14
902
6
1
2
0
91
Suljanovic Edvin
22
6
241
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Andjelkovic Milan
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Macan Tony
24
0
0
0
0
0
0
1
Mavric Matej
30
0
0
0
0
0
0
33
Tratnik Gasper
24
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Benkic Kevin
19
0
0
0
0
0
0
15
Dedic Haris
27
9
804
0
0
3
0
2
Dobnikar Miha
27
0
0
0
0
0
0
3
Fogec Maj
22
10
815
0
0
1
0
4
Klemencic Tilen
29
10
757
0
0
3
0
29
Kobal Miha
?
0
0
0
0
0
0
13
Petek Gasper
22
14
1260
1
0
1
0
16
Stozinic Alexander
25
6
447
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Babin Domagoj
24
12
996
2
1
1
0
17
Besir Zan
24
13
1127
2
1
5
0
20
Brkljaca Marko
20
4
110
0
0
0
0
8
Candic Tarik
22
10
302
0
0
0
0
5
Elias
26
12
880
0
0
2
0
21
Jermol Nik
25
6
227
0
0
0
0
80
Mutavcic Mirko
23
8
596
0
0
0
0
72
Ruedl Andraz
20
4
62
0
0
0
0
23
Shatri Festim
20
7
230
0
0
2
0
10
Zavnik Matic
24
12
940
1
5
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bogicevic Andrej
22
0
0
0
0
0
0
9
Gulic Mark
27
14
1075
3
0
0
0
24
Ignjatovic Dusan
20
9
127
0
0
1
0
31
Rafiu Ishaq
23
11
233
0
0
1
0
28
Rakic Radovan
19
0
0
0
0
0
0
18
Salo
26
4
162
0
0
1
0
14
Smajlagic Semir
26
14
902
6
1
2
0
91
Suljanovic Edvin
22
6
241
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Andjelkovic Milan
43
Quảng cáo