Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Pro Patria, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Pro Patria
Sân vận động:
Carlo Speroni
(Busto Arsizio)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rovida William
21
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alcibiade Raffaele
34
11
903
0
0
2
0
5
Bashi Ervin
19
14
1260
1
0
1
0
27
Cavalli Tommaso
24
11
865
0
0
2
0
33
Sassaro Alessandro
20
7
539
0
0
1
0
3
Travaglini Christian
24
3
186
0
0
1
0
30
Vaglica Giovanni
21
5
112
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
75
Mallamo Andrea
22
7
413
0
0
1
1
6
Mehic Amer
21
12
762
1
0
3
0
10
Nicco Gianluca
36
12
875
1
0
5
0
8
Palazzi Andrea
28
7
241
0
0
0
0
11
Pitou Jonathan
20
13
774
1
0
3
0
4
Reggiori Pietro
19
5
64
0
0
0
0
28
Somma Marco
22
14
1181
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Beretta Giacomo
32
9
412
2
0
1
0
14
Citterio Giorgio
21
9
202
0
0
2
0
7
Curatolo Dennis
20
12
306
1
0
1
0
25
Ferri Davide
22
14
965
1
0
2
0
18
Piran Leonardo
21
14
1202
0
0
0
0
31
Terrani Giovanni
30
13
500
1
0
2
0
29
Toci Eljon
21
12
861
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Colombo Riccardo
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bongini Luca
18
0
0
0
0
0
0
12
Pratelli Leandro
21
0
0
0
0
0
0
1
Rovida William
21
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alcibiade Raffaele
34
11
903
0
0
2
0
5
Bashi Ervin
19
14
1260
1
0
1
0
27
Cavalli Tommaso
24
11
865
0
0
2
0
24
Miculi Martin
18
0
0
0
0
0
0
33
Sassaro Alessandro
20
7
539
0
0
1
0
3
Travaglini Christian
24
3
186
0
0
1
0
30
Vaglica Giovanni
21
5
112
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Caluschi Ramon
20
0
0
0
0
0
0
75
Mallamo Andrea
22
7
413
0
0
1
1
6
Mehic Amer
21
12
762
1
0
3
0
10
Nicco Gianluca
36
12
875
1
0
5
0
8
Palazzi Andrea
28
7
241
0
0
0
0
11
Pitou Jonathan
20
13
774
1
0
3
0
4
Reggiori Pietro
19
5
64
0
0
0
0
28
Somma Marco
22
14
1181
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Beretta Giacomo
32
9
412
2
0
1
0
14
Citterio Giorgio
21
9
202
0
0
2
0
7
Curatolo Dennis
20
12
306
1
0
1
0
21
Ferrario Leonardo
?
0
0
0
0
0
0
25
Ferri Davide
22
14
965
1
0
2
0
17
Frattini Abdelrahman
17
0
0
0
0
0
0
18
Piran Leonardo
21
14
1202
0
0
0
0
31
Terrani Giovanni
30
13
500
1
0
2
0
29
Toci Eljon
21
12
861
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Colombo Riccardo
41
Quảng cáo