Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Niedercorn, Luxembourg
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Luxembourg
Niedercorn
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
BGL Ligue
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Flauss Sebastien
35
1
90
0
0
0
0
16
Latik Eldin
21
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Agovic Alen
26
3
13
0
0
0
0
8
Delgado Gilson
32
1
4
0
0
0
0
31
Jousselin Leo
22
12
1078
0
1
0
0
4
Karamoko Hamadou
29
9
723
0
0
3
0
38
Karayer Metin
32
5
188
1
0
0
0
6
Libohy Chris
30
6
468
0
0
2
2
27
Peugnet Vincent
26
10
776
0
0
1
0
14
Sacras Cedric
28
11
612
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Ahmetxjekaj Adrian
23
11
720
0
0
1
0
91
Amofa Brian
32
6
107
0
0
3
1
10
Daham Sofiane
28
11
887
1
1
4
1
23
Duarte Clayton
23
12
1055
0
1
3
0
19
Mazure-Hanus Antoine
26
6
268
1
0
1
0
7
Schmid Jonathan
34
8
414
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bah Issa
22
12
954
5
2
3
0
9
Burban Junior
24
12
948
8
2
0
0
77
Corral Ken
32
9
109
0
1
1
0
25
Mixtur Kevin
21
12
689
3
3
2
1
20
Natami Omar
25
8
555
3
3
3
1
70
Sanali Soiyir
22
9
210
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Strasser Jeff
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Flauss Sebastien
35
1
90
0
0
0
0
16
Latik Eldin
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Jousselin Leo
22
2
180
0
0
1
0
4
Karamoko Hamadou
29
2
173
1
0
2
0
38
Karayer Metin
32
1
8
0
0
0
0
6
Libohy Chris
30
2
168
0
0
1
0
27
Peugnet Vincent
26
2
180
0
0
0
0
14
Sacras Cedric
28
2
21
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Ahmetxjekaj Adrian
23
1
61
0
0
0
0
91
Amofa Brian
32
1
13
0
0
1
0
10
Daham Sofiane
28
2
180
0
0
1
0
23
Duarte Clayton
23
2
173
0
0
2
0
19
Mazure-Hanus Antoine
26
2
85
0
0
0
0
7
Schmid Jonathan
34
2
97
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bah Issa
22
2
156
0
0
1
0
9
Burban Junior
24
2
120
0
0
0
0
25
Mixtur Kevin
21
2
145
0
0
0
0
20
Natami Omar
25
1
36
0
0
1
0
70
Sanali Soiyir
22
1
13
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Strasser Jeff
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Flauss Sebastien
35
2
180
0
0
0
0
16
Latik Eldin
21
12
1080
0
0
0
0
57
Plumereau Thomas
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Agovic Alen
26
3
13
0
0
0
0
8
Delgado Gilson
32
1
4
0
0
0
0
31
Jousselin Leo
22
14
1258
0
1
1
0
4
Karamoko Hamadou
29
11
896
1
0
5
0
38
Karayer Metin
32
6
196
1
0
0
0
66
Latik Ervin
22
0
0
0
0
0
0
6
Libohy Chris
30
8
636
0
0
3
2
27
Peugnet Vincent
26
12
956
0
0
1
0
14
Sacras Cedric
28
13
633
0
0
2
0
93
Tavares Kevin
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Ahmetxjekaj Adrian
23
12
781
0
0
1
0
91
Amofa Brian
32
7
120
0
0
4
1
10
Daham Sofiane
28
13
1067
1
1
5
1
23
Duarte Clayton
23
14
1228
0
1
5
0
19
Mazure-Hanus Antoine
26
8
353
1
0
1
0
7
Schmid Jonathan
34
10
511
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bah Issa
22
14
1110
5
2
4
0
9
Burban Junior
24
14
1068
8
2
0
0
77
Corral Ken
32
9
109
0
1
1
0
25
Mixtur Kevin
21
14
834
3
3
2
1
20
Natami Omar
25
9
591
3
3
4
1
70
Sanali Soiyir
22
10
223
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Strasser Jeff
50
Quảng cáo