Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Progreso, Uruguay
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Uruguay
Progreso
Sân vận động:
Parque Abraham Paladino
(Montevideo)
Sức chứa:
3 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Castro Matias
37
1
10
0
0
1
0
33
Suarez Nahuel
24
32
2869
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Asconeguy Ruiz Danilo
38
7
394
0
0
2
0
18
Castillo Gonzalo
34
9
765
0
0
4
0
22
Gonzalez Jorge
32
20
1102
0
0
4
1
4
Izquierdo Rodrigo
31
6
219
0
0
0
0
5
Labraga Gabriel
24
5
260
0
0
2
0
3
Marta Martin
27
25
1864
0
0
9
0
26
Piegas Nunez Jhonatan Alexis
22
6
263
0
0
3
0
6
Silvera Facundo
27
24
1932
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Albano Nahuel
20
2
33
0
0
0
0
16
Caballero Pablo
36
9
407
0
0
2
0
8
Colombino Adrian
31
27
2007
0
0
8
0
25
Garcia Alejandro
24
21
1339
0
0
5
0
20
Garcia Mario
25
12
1036
1
0
2
0
10
Lemmo Ignacio
34
29
2165
7
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alles Gustavo
34
9
410
1
0
2
0
14
Aramburu Mateo
26
13
248
0
0
0
1
21
Barreto Gonzalo
32
13
642
1
0
4
0
11
Colman Gaston
35
31
1935
2
0
3
0
7
Daniel Agustin
23
16
436
0
0
1
0
29
Fernandez Nicolas
21
25
1791
1
0
4
0
30
Hernandez Alvarez Bruno Joaquin
20
9
235
0
0
1
0
15
Martin Mauro
25
12
1004
2
0
2
0
19
Sequeira Hugo
29
29
925
2
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Canobbio Bentaberry Carlos Alberto
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Castro Matias
37
1
10
0
0
1
0
12
Fernandez Lautaro
18
0
0
0
0
0
0
Gomez Gaizka
?
0
0
0
0
0
0
33
Suarez Nahuel
24
32
2869
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Asconeguy Ruiz Danilo
38
7
394
0
0
2
0
18
Castillo Gonzalo
34
9
765
0
0
4
0
22
Gonzalez Jorge
32
20
1102
0
0
4
1
4
Izquierdo Rodrigo
31
6
219
0
0
0
0
5
Labraga Gabriel
24
5
260
0
0
2
0
3
Marta Martin
27
25
1864
0
0
9
0
26
Piegas Nunez Jhonatan Alexis
22
6
263
0
0
3
0
6
Silvera Facundo
27
24
1932
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Albano Nahuel
20
2
33
0
0
0
0
16
Caballero Pablo
36
9
407
0
0
2
0
8
Colombino Adrian
31
27
2007
0
0
8
0
25
Garcia Alejandro
24
21
1339
0
0
5
0
20
Garcia Mario
25
12
1036
1
0
2
0
8
Guastavino Diego
40
0
0
0
0
0
0
17
Jimenez Ignacio
24
0
0
0
0
0
0
10
Lemmo Ignacio
34
29
2165
7
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alles Gustavo
34
9
410
1
0
2
0
14
Aramburu Mateo
26
13
248
0
0
0
1
21
Barreto Gonzalo
32
13
642
1
0
4
0
11
Colman Gaston
35
31
1935
2
0
3
0
7
Daniel Agustin
23
16
436
0
0
1
0
29
Fernandez Nicolas
21
25
1791
1
0
4
0
30
Hernandez Alvarez Bruno Joaquin
20
9
235
0
0
1
0
15
Martin Mauro
25
12
1004
2
0
2
0
19
Sequeira Hugo
29
29
925
2
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Canobbio Bentaberry Carlos Alberto
42
Quảng cáo