Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Barito Putera, Indonesia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Indonesia
Barito Putera
Sân vận động:
Demang Lehman Stadium
(Martapura)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
59
Hendrawan Wawan
41
1
29
0
0
0
0
86
Tama Satria
27
10
872
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aditya Yuswanto
24
5
341
0
0
2
0
85
Firly Muhamad
25
9
563
1
0
1
0
93
Lucao
31
10
900
0
0
1
0
14
Nurzaidin Nazar
29
2
39
0
0
1
0
22
Sasongko Novan
34
6
325
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Daffa Aditya
20
5
338
0
0
1
0
29
Gwijangge Iqbal
18
2
180
0
0
1
0
6
Infantrie Tegar
25
8
367
0
0
1
0
28
Lessy Buyung
25
8
463
0
0
2
0
7
Madinda Levy
32
10
867
1
0
1
0
5
Meneses Chechu
29
8
655
0
0
1
1
77
Moon Chi-Sung
24
7
482
0
0
1
0
8
Morelatto
30
9
701
3
1
2
0
26
Ripora Rizky
34
8
403
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Eksel Runtukahu
26
8
567
1
1
0
0
11
Ezzejjari Youssef
31
9
399
2
1
0
0
9
Gero Alhaji
31
7
221
0
0
1
0
71
Han Aimar
20
3
138
0
0
0
0
20
Kahfi Bagus
22
9
312
0
0
1
0
31
Murilo
29
8
622
1
1
2
0
18
Siringo Natanael
25
4
97
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Darmawan Rahmad
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
59
Hendrawan Wawan
41
1
29
0
0
0
0
1
Norhalid Norhalid
27
0
0
0
0
0
0
95
Prakastiwi Gale Trisna
20
0
0
0
0
0
0
86
Tama Satria
27
10
872
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aditya Yuswanto
24
5
341
0
0
2
0
85
Firly Muhamad
25
9
563
1
0
1
0
2
Kaffa Amiruddin Bagas
22
0
0
0
0
0
0
93
Lucao
31
10
900
0
0
1
0
27
Mahendra Ilham
28
0
0
0
0
0
0
14
Nurzaidin Nazar
29
2
39
0
0
1
0
22
Sasongko Novan
34
6
325
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Daffa Aditya
20
5
338
0
0
1
0
25
Doucoure Lassana
33
0
0
0
0
0
0
17
Ferdiansyah
24
0
0
0
0
0
0
29
Gwijangge Iqbal
18
2
180
0
0
1
0
6
Infantrie Tegar
25
8
367
0
0
1
0
28
Lessy Buyung
25
8
463
0
0
2
0
7
Madinda Levy
32
10
867
1
0
1
0
5
Meneses Chechu
29
8
655
0
0
1
1
77
Moon Chi-Sung
24
7
482
0
0
1
0
8
Morelatto
30
9
701
3
1
2
0
26
Ripora Rizky
34
8
403
0
1
0
0
23
Zuhro Muhamad
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Eksel Runtukahu
26
8
567
1
1
0
0
11
Ezzejjari Youssef
31
9
399
2
1
0
0
9
Gero Alhaji
31
7
221
0
0
1
0
71
Han Aimar
20
3
138
0
0
0
0
20
Kahfi Bagus
22
9
312
0
0
1
0
31
Murilo
29
8
622
1
1
2
0
99
Santoso Rahmat Beri
20
0
0
0
0
0
0
18
Siringo Natanael
25
4
97
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Darmawan Rahmad
57
Quảng cáo