Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng PSG Nữ, Pháp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Pháp
PSG Nữ
Sân vận động:
Trung tâm đào tạo Paris Saint-Germain
(Poissy)
Sức chứa:
700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Coupe de France Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kiedrzynek Katarzyna
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
De Almeida Elisa
26
3
226
0
0
0
0
20
Elimbi Tara
19
2
180
0
0
0
0
19
Gaetino Eva
21
3
270
0
0
0
0
15
Hunt Clare
25
1
90
0
0
0
0
7
Karchaoui Sakina
28
3
225
0
0
1
0
28
Le Guilly Jade
22
4
176
0
0
0
0
2
Samoura Thiniba
20
4
264
0
0
2
1
23
Tounkara Aissatou
29
1
66
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Albert Korbin
20
2
154
0
0
0
0
95
Fazer Laurina
20
3
181
0
0
0
0
25
Folquet Magnaba
20
2
75
1
0
0
0
8
Geyoro Grace
27
3
226
1
0
0
0
14
Groenen Jackie
29
3
196
0
0
0
0
11
Martens Lieke
31
3
183
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Katoto Marie-Antoinette
25
2
136
1
0
0
0
29
Traore Manssita
21
2
98
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abriel Fabrice
45
Precheur Gerard
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Earps Mary
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
De Almeida Elisa
26
1
90
0
0
0
0
4
Dudek Paulina
27
1
78
0
0
0
0
20
Elimbi Tara
19
1
90
0
0
0
0
19
Gaetino Eva
21
1
13
0
0
0
0
28
Le Guilly Jade
22
1
1
0
0
0
0
35
Lushimba Bilombi Landryna
18
1
21
0
0
1
0
2
Samoura Thiniba
20
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Albert Korbin
20
1
21
0
0
0
0
95
Fazer Laurina
20
1
90
0
0
1
0
8
Geyoro Grace
27
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Echegini Onyi
23
1
70
0
0
1
0
9
Katoto Marie-Antoinette
25
1
90
0
0
0
0
17
Leuchter Romee
23
1
70
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abriel Fabrice
45
Precheur Gerard
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Earps Mary
31
1
90
0
0
0
0
40
Fernandes Alyssa
18
0
0
0
0
0
0
1
Kiedrzynek Katarzyna
33
2
180
0
0
0
0
30
Toussaint Oceane
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Bourdoncle Melia
17
0
0
0
0
0
0
5
De Almeida Elisa
26
4
316
0
0
0
0
4
Dudek Paulina
27
1
78
0
0
0
0
20
Elimbi Tara
19
3
270
0
0
0
0
19
Gaetino Eva
21
4
283
0
0
0
0
15
Hunt Clare
25
1
90
0
0
0
0
7
Karchaoui Sakina
28
3
225
0
0
1
0
36
Le Guilly Eden
18
0
0
0
0
0
0
28
Le Guilly Jade
22
5
177
0
0
0
0
35
Lushimba Bilombi Landryna
18
1
21
0
0
1
0
2
Samoura Thiniba
20
5
354
1
0
2
1
23
Tounkara Aissatou
29
1
66
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Albert Korbin
20
3
175
0
0
0
0
34
Diawara Lahna
17
0
0
0
0
0
0
26
Ebayilin Anais
16
0
0
0
0
0
0
95
Fazer Laurina
20
4
271
0
0
1
0
25
Folquet Magnaba
20
2
75
1
0
0
0
8
Geyoro Grace
27
4
316
1
0
0
0
14
Groenen Jackie
29
3
196
0
0
0
0
38
Joseph Amelie
19
0
0
0
0
0
0
11
Martens Lieke
31
3
183
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Abdourahim Auryane
16
0
0
0
0
0
0
6
Echegini Onyi
23
1
70
0
0
1
0
9
Katoto Marie-Antoinette
25
3
226
1
0
0
0
17
Leuchter Romee
23
1
70
0
0
0
0
29
Traore Manssita
21
2
98
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abriel Fabrice
45
Precheur Gerard
64
Quảng cáo