Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng PSG U19, Pháp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Pháp
PSG U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Laurendon Bilal
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bagbonon Ethan
19
1
6
0
0
0
0
3
Cordier Thomas
?
1
90
0
0
0
0
2
Drame Abdou
17
1
58
0
0
0
0
4
El Hannach Naoufel
17
1
90
0
0
0
0
12
Tape Axel
17
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Abo El Nay Rayan
17
1
33
0
0
1
0
15
Diyinu Nzinga Vainqueur
16
1
58
0
0
0
0
8
Khafi Yanis
18
1
33
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Camara Oumar
17
1
90
0
0
0
0
33
Ly Elijah
16
1
77
0
0
1
0
9
Sangare Mahamadou
17
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Francillonne Bryan
17
0
0
0
0
0
0
1
Laurendon Bilal
18
1
90
0
0
0
0
16
Vignaud Arthur
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bagbonon Ethan
19
1
6
0
0
0
0
30
Boly David
15
0
0
0
0
0
0
3
Cordier Thomas
?
1
90
0
0
0
0
2
Drame Abdou
17
1
58
0
0
0
0
4
El Hannach Naoufel
17
1
90
0
0
0
0
Kamara Noham
17
0
0
0
0
0
0
12
Tape Axel
17
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Abo El Nay Rayan
17
1
33
0
0
1
0
Caumeil Paul
16
0
0
0
0
0
0
15
Diyinu Nzinga Vainqueur
16
1
58
0
0
0
0
8
Khafi Yanis
18
1
33
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Camara Oumar
17
1
90
0
0
0
0
7
Legrix Enzo
?
0
0
0
0
0
0
33
Ly Elijah
16
1
77
0
0
1
0
9
Sangare Mahamadou
17
1
90
0
0
0
0
Quảng cáo