Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng PSIM Yogyakarta, Indonesia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Indonesia
PSIM Yogyakarta
Sân vận động:
Sân vận động Mandala Krida
(Yogyakarta)
Sức chứa:
35
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Pambudi Riki
28
1
90
0
0
0
0
26
Suardi Harlan
25
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Amping Edgard
21
1
15
0
0
0
0
13
Fariz Muhammad
20
6
472
1
1
2
0
5
Gufron Asyraq
28
3
103
0
0
0
0
22
Oktavianto Lucky
31
5
369
0
1
1
0
23
Simanjuntak Samuel
25
4
240
0
1
0
0
3
Yamadera Yusaku
27
8
720
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
52
AI Hudaifi Frezy
20
1
46
0
0
0
0
11
Alkanza Arif
26
8
486
2
2
0
0
19
Dennis Figo
18
2
40
0
0
0
0
21
Gigis Aditia
25
8
709
0
0
1
0
29
Hardiawan Rio
27
7
533
0
1
1
0
16
Khadafi Muammar
26
7
596
0
0
2
0
10
Pedrinho
31
3
187
0
0
0
0
7
Rahman Ghulam
25
3
76
0
0
1
0
14
Rendra Teddy
28
7
615
0
0
1
0
8
Sheva Savio
23
6
67
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abdulmanan Arlyansyah
18
4
194
2
2
0
0
15
Akhmad Fajar
24
1
10
0
0
0
0
18
Amiruddin Saldi
29
8
509
1
1
0
0
24
Gerryan Arya
23
8
416
1
2
0
0
88
Mofu Irvan
29
5
86
0
0
0
0
91
Rafinha
32
8
611
8
0
1
0
27
Rohman Sugiyanto
22
2
85
0
0
0
0
54
Tampubolon Roken
25
2
51
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Pambudi Riki
28
1
90
0
0
0
0
26
Suardi Harlan
25
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Amping Edgard
21
1
15
0
0
0
0
13
Fariz Muhammad
20
6
472
1
1
2
0
5
Gufron Asyraq
28
3
103
0
0
0
0
6
Hizbullah Sunni
30
0
0
0
0
0
0
22
Oktavianto Lucky
31
5
369
0
1
1
0
23
Simanjuntak Samuel
25
4
240
0
1
0
0
3
Yamadera Yusaku
27
8
720
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
52
AI Hudaifi Frezy
20
1
46
0
0
0
0
11
Alkanza Arif
26
8
486
2
2
0
0
19
Dennis Figo
18
2
40
0
0
0
0
21
Gigis Aditia
25
8
709
0
0
1
0
29
Hardiawan Rio
27
7
533
0
1
1
0
16
Khadafi Muammar
26
7
596
0
0
2
0
10
Pedrinho
31
3
187
0
0
0
0
7
Rahman Ghulam
25
3
76
0
0
1
0
14
Rendra Teddy
28
7
615
0
0
1
0
8
Sheva Savio
23
6
67
3
0
0
0
57
Tegar Narendra
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abdulmanan Arlyansyah
18
4
194
2
2
0
0
15
Akhmad Fajar
24
1
10
0
0
0
0
18
Amiruddin Saldi
29
8
509
1
1
0
0
Camara Ousmane
17
0
0
0
0
0
0
24
Gerryan Arya
23
8
416
1
2
0
0
88
Mofu Irvan
29
5
86
0
0
0
0
91
Rafinha
32
8
611
8
0
1
0
27
Rohman Sugiyanto
22
2
85
0
0
0
0
54
Tampubolon Roken
25
2
51
0
0
0
0
Quảng cáo